Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1997: tra lịch dương tháng 10/1997 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1997 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1997 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1997 có ngày 31 không? Tháng 10/1997 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1997 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1997 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1997 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1997: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1997. Coi lịch âm dương 10 năm 1997 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1997 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1997 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1997: xem lịch âm tháng 10 năm 1997, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1997. Tra cứu lịch âm tháng 10/1997: coi lịch vạn niên tháng 10/1997 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 10 năm 1997
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
1/9 |
2 |
3 |
4 |
5 |
||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1997
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 10/10/1997 | 10/9/1997 | Ngày Giải Phóng Thủ Đô | |
Thứ hai, 20/10/1997 | 20/9/1997 | Ngày Phụ Nữ Việt Nam | |
Thứ sáu, 31/10/1997 | 1/10/1997 | Ngày Halloween |
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1997
Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1997 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1997 Thứ tư |
1/9/1997 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/10/1997 Thứ năm |
2/9/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/10/1997 Thứ sáu |
3/9/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/10/1997 Thứ bảy |
4/9/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/10/1997 Chủ nhật |
5/9/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/10/1997 Thứ hai |
6/9/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/10/1997 Thứ ba |
7/9/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/10/1997 Thứ tư |
8/9/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/10/1997 Thứ năm |
9/9/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/10/1997 Thứ sáu Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
10/9/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/10/1997 Thứ bảy |
11/9/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/10/1997 Chủ nhật |
12/9/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/10/1997 Thứ hai |
13/9/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/10/1997 Thứ ba |
14/9/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/10/1997 Thứ tư |
15/9/1997 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/10/1997 Thứ năm |
16/9/1997 Ngày Tân Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/10/1997 Thứ sáu |
17/9/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/10/1997 Thứ bảy |
18/9/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/10/1997 Chủ nhật |
19/9/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/10/1997 Thứ hai Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
20/9/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/10/1997 Thứ ba |
21/9/1997 Ngày Bính Thân Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/10/1997 Thứ tư |
22/9/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/10/1997 Thứ năm |
23/9/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/10/1997 Thứ sáu |
24/9/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/10/1997 Thứ bảy |
25/9/1997 Ngày Canh Tý Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/10/1997 Chủ nhật |
26/9/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/10/1997 Thứ hai |
27/9/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/10/1997 Thứ ba |
28/9/1997 Ngày Quý Mão Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/10/1997 Thứ tư |
29/9/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/10/1997 Thứ năm |
30/9/1997 Ngày Ất Tỵ Tháng Canh Tuất Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/10/1997 Thứ sáu Ngày Halloween |
1/10/1997 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |