Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1997: tra lịch dương tháng 12/1997 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1997 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1997 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1997 có ngày 31 không? Tháng 12/1997 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1997 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1997 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1997 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1997: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1997. Coi lịch âm dương 12 năm 1997 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1997 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1997 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1997: xem lịch âm tháng 12 năm 1997, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1997. Tra cứu lịch âm tháng 12/1997: coi lịch vạn niên tháng 12/1997 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1997
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/11 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/12 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1997
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 22/12/1997 | 23/11/1997 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ năm, 25/12/1997 | 26/11/1997 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1997
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1997 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1997 Thứ hai |
2/11/1997 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/12/1997 Thứ ba |
3/11/1997 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/12/1997 Thứ tư |
4/11/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/12/1997 Thứ năm |
5/11/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/12/1997 Thứ sáu |
6/11/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/12/1997 Thứ bảy |
7/11/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/12/1997 Chủ nhật |
8/11/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/12/1997 Thứ hai |
9/11/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/12/1997 Thứ ba |
10/11/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/12/1997 Thứ tư |
11/11/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/12/1997 Thứ năm |
12/11/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/12/1997 Thứ sáu |
13/11/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/12/1997 Thứ bảy |
14/11/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/12/1997 Chủ nhật |
15/11/1997 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/12/1997 Thứ hai |
16/11/1997 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/12/1997 Thứ ba |
17/11/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/12/1997 Thứ tư |
18/11/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/12/1997 Thứ năm |
19/11/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/12/1997 Thứ sáu |
20/11/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/12/1997 Thứ bảy |
21/11/1997 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/12/1997 Chủ nhật |
22/11/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
22/12/1997 Thứ hai Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
23/11/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
23/12/1997 Thứ ba |
24/11/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
24/12/1997 Thứ tư |
25/11/1997 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
25/12/1997 Thứ năm Ngày Lễ Giáng Sinh |
26/11/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
26/12/1997 Thứ sáu |
27/11/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
27/12/1997 Thứ bảy |
28/11/1997 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
28/12/1997 Chủ nhật |
29/11/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Tý Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
29/12/1997 Thứ hai |
1/12/1997 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
30/12/1997 Thứ ba |
2/12/1997 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/12/1997 Thứ tư |
3/12/1997 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Sửu Năm Đinh Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |