Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1997 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1997

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1997, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1997: tra lịch dương tháng 5/1997 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1997 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1997 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1997 có ngày 31 không? Tháng 5/1997 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1997 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1997 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1997 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1997: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1997. Coi lịch âm dương 5 năm 1997 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1997 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1997 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1997: xem lịch âm tháng 5 năm 1997, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1997. Tra cứu lịch âm tháng 5/1997: coi lịch vạn niên tháng 5/1997 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1997

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

25/3

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

1/4

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

31

25

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1997

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/5/1997 25/3/1997 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ năm, 15/5/1997 9/4/1997 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1997

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1997 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1997
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Lao Động
25/3/1997
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/5/1997
Thứ sáu
26/3/1997
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/5/1997
Thứ bảy
27/3/1997
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/5/1997
Chủ nhật
28/3/1997
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/5/1997
Thứ hai
29/3/1997
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/5/1997
Thứ ba
30/3/1997
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/5/1997
Thứ tư
1/4/1997
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/5/1997
Thứ năm
2/4/1997
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/5/1997
Thứ sáu
3/4/1997
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/5/1997
Thứ bảy
4/4/1997
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/5/1997
Chủ nhật
5/4/1997
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/5/1997
Thứ hai
6/4/1997
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/5/1997
Thứ ba
7/4/1997
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/5/1997
Thứ tư
8/4/1997
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/5/1997
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Gia Đình
9/4/1997
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/5/1997
Thứ sáu
10/4/1997
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/5/1997
Thứ bảy
11/4/1997
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/5/1997
Chủ nhật
12/4/1997
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/5/1997
Thứ hai
13/4/1997
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/5/1997
Thứ ba
14/4/1997
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/5/1997
Thứ tư
15/4/1997
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/5/1997
Thứ năm
16/4/1997
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/5/1997
Thứ sáu
17/4/1997
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/5/1997
Thứ bảy
18/4/1997
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/5/1997
Chủ nhật
19/4/1997
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/5/1997
Thứ hai
20/4/1997
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/5/1997
Thứ ba
21/4/1997
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/5/1997
Thứ tư
22/4/1997
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/5/1997
Thứ năm
23/4/1997
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/5/1997
Thứ sáu
24/4/1997
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

31/5/1997
Thứ bảy
25/4/1997
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1997

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1997

Cập nhật: 01/11/2024 21:12