Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1997 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1997

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1997, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1997: tra lịch dương tháng 8/1997 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1997 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1997 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1997 có ngày 31 không? Tháng 8/1997 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1997 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1997 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1997 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1997: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1997. Coi lịch âm dương 8 năm 1997 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1997 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1997 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1997: xem lịch âm tháng 8 năm 1997, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1997. Tra cứu lịch âm tháng 8/1997: coi lịch vạn niên tháng 8/1997 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1997

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

28/6

2

29

3

1/7

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1997

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 9/8/1997 7/7/1997 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1997

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1997 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1997
Thứ sáu
28/6/1997
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

2/8/1997
Thứ bảy
29/6/1997
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

3/8/1997
Chủ nhật
1/7/1997
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/8/1997
Thứ hai
2/7/1997
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/8/1997
Thứ ba
3/7/1997
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/8/1997
Thứ tư
4/7/1997
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/8/1997
Thứ năm
5/7/1997
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/8/1997
Thứ sáu
6/7/1997
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/8/1997
Thứ bảy
7/7/1997
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Ngày Lễ Thất tịch

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/8/1997
Chủ nhật
8/7/1997
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/8/1997
Thứ hai
9/7/1997
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/8/1997
Thứ ba
10/7/1997
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/8/1997
Thứ tư
11/7/1997
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/8/1997
Thứ năm
12/7/1997
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/8/1997
Thứ sáu
13/7/1997
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/8/1997
Thứ bảy
14/7/1997
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/8/1997
Chủ nhật
15/7/1997
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/8/1997
Thứ hai
16/7/1997
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/8/1997
Thứ ba
17/7/1997
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/8/1997
Thứ tư
18/7/1997
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/8/1997
Thứ năm
19/7/1997
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/8/1997
Thứ sáu
20/7/1997
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/8/1997
Thứ bảy
21/7/1997
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/8/1997
Chủ nhật
22/7/1997
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/8/1997
Thứ hai
23/7/1997
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/8/1997
Thứ ba
24/7/1997
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/8/1997
Thứ tư
25/7/1997
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/8/1997
Thứ năm
26/7/1997
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/8/1997
Thứ sáu
27/7/1997
Ngày Quý Mão
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/8/1997
Thứ bảy
28/7/1997
Ngày Giáp Thìn
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/8/1997
Chủ nhật
29/7/1997
Ngày Ất Tỵ
Tháng Mậu Thân
Năm Đinh Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1997

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1997

Cập nhật: 02/11/2024 13:44