Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1995 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1995

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1995, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1995: tra lịch dương tháng 2/1995 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1995 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1995 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1995 có ngày 29 không? Tháng 2/1995 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1995 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1995 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1995 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1995: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1995. Coi lịch âm dương 2 năm 1995 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1995 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1995 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1995: xem lịch âm tháng 2 năm 1995, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1995. Tra cứu lịch âm tháng 2/1995: coi lịch vạn niên tháng 2/1995 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1995

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/1

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1995 5/1/1995 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1995 14/1/1995 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1995 15/1/1995 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/2/1995 2/1/1995 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 2/2/1995 3/1/1995 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 3/2/1995 4/1/1995 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 4/2/1995 5/1/1995 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 5/2/1995 6/1/1995 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 9/2/1995 10/1/1995 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 11/2/1995 12/1/1995 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 12/2/1995 13/1/1995 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 13/2/1995 14/1/1995 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 14/2/1995 15/1/1995 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1995

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1995 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1995
Thứ tư
2/1/1995
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/2/1995
Thứ năm
3/1/1995
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/2/1995
Thứ sáu
4/1/1995
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/2/1995
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
5/1/1995
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/2/1995
Chủ nhật
6/1/1995
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Khai Hội Chùa Hương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/2/1995
Thứ hai
7/1/1995
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/2/1995
Thứ ba
8/1/1995
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/2/1995
Thứ tư
9/1/1995
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/2/1995
Thứ năm
10/1/1995
Ngày Tân Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Ngày Vía Thần Tài

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/2/1995
Thứ sáu
11/1/1995
Ngày Nhâm Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/2/1995
Thứ bảy
12/1/1995
Ngày Quý Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/2/1995
Chủ nhật
13/1/1995
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Hội Lim Bắc Ninh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/2/1995
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
14/1/1995
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/2/1995
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
15/1/1995
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/2/1995
Thứ tư
16/1/1995
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/2/1995
Thứ năm
17/1/1995
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/2/1995
Thứ sáu
18/1/1995
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/2/1995
Thứ bảy
19/1/1995
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1995
Chủ nhật
20/1/1995
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1995
Thứ hai
21/1/1995
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1995
Thứ ba
22/1/1995
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1995
Thứ tư
23/1/1995
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1995
Thứ năm
24/1/1995
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1995
Thứ sáu
25/1/1995
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1995
Thứ bảy
26/1/1995
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1995
Chủ nhật
27/1/1995
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1995
Thứ hai
28/1/1995
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1995
Thứ ba
29/1/1995
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1995

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1995

Cập nhật: 01/11/2024 22:29