Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1995 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1995

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1995, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1995: tra lịch dương tháng 10/1995 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1995 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1995 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1995 có ngày 31 không? Tháng 10/1995 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1995 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1995 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1995 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1995: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1995. Coi lịch âm dương 10 năm 1995 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1995 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1995 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1995: xem lịch âm tháng 10 năm 1995, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1995. Tra cứu lịch âm tháng 10/1995: coi lịch vạn niên tháng 10/1995 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1995

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/9

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 10/10/1995 17/8/1995 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ sáu, 20/10/1995 27/8/1995 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ ba, 31/10/1995 8/9/1995 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 8/10/1995 15/8/1995 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1995

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1995 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1995
Chủ nhật
8/8/1995
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/10/1995
Thứ hai
9/8/1995
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/10/1995
Thứ ba
10/8/1995
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/10/1995
Thứ tư
11/8/1995
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/10/1995
Thứ năm
12/8/1995
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/10/1995
Thứ sáu
13/8/1995
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/10/1995
Thứ bảy
14/8/1995
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/10/1995
Chủ nhật
15/8/1995
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Ngày Tết Trung thu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/10/1995
Thứ hai
16/8/1995
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/10/1995
Thứ ba

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
17/8/1995
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/10/1995
Thứ tư
18/8/1995
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/10/1995
Thứ năm
19/8/1995
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/10/1995
Thứ sáu
20/8/1995
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/10/1995
Thứ bảy
21/8/1995
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/10/1995
Chủ nhật
22/8/1995
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/10/1995
Thứ hai
23/8/1995
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/10/1995
Thứ ba
24/8/1995
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/10/1995
Thứ tư
25/8/1995
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/10/1995
Thứ năm
26/8/1995
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/10/1995
Thứ sáu

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
27/8/1995
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/10/1995
Thứ bảy
28/8/1995
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/10/1995
Chủ nhật
29/8/1995
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/10/1995
Thứ hai
30/8/1995
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/10/1995
Thứ ba
1/9/1995
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/10/1995
Thứ tư
2/9/1995
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/10/1995
Thứ năm
3/9/1995
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/10/1995
Thứ sáu
4/9/1995
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/10/1995
Thứ bảy
5/9/1995
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/10/1995
Chủ nhật
6/9/1995
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/10/1995
Thứ hai
7/9/1995
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/10/1995
Thứ ba

Ngày Halloween
8/9/1995
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1995

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1995

Cập nhật: 02/11/2024 22:33