Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1995 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1995

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1995, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1995: tra lịch dương tháng 11/1995 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1995 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1995 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1995 có ngày 30 không? Tháng 11/1995 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1995 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1995 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1995 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1995: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1995. Coi lịch âm dương 11 năm 1995 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1995 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1995 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1995: xem lịch âm tháng 11 năm 1995, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1995. Tra cứu lịch âm tháng 11/1995: coi lịch vạn niên tháng 11/1995 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1995

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

9/9

2

10

3

11

4

12

5

13

6

14

7

15

8

16

9

17

10

18

11

19

12

20

13

21

14

22

15

23

16

24

17

25

18

26

19

27

20

28

21

29

22

1/10

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 11/11/1995 19/9/1995 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ hai, 20/11/1995 28/9/1995 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1995

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1995 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1995
Thứ tư
9/9/1995
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/11/1995
Thứ năm
10/9/1995
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/11/1995
Thứ sáu
11/9/1995
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/11/1995
Thứ bảy
12/9/1995
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/11/1995
Chủ nhật
13/9/1995
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/11/1995
Thứ hai
14/9/1995
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/11/1995
Thứ ba
15/9/1995
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/11/1995
Thứ tư
16/9/1995
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/11/1995
Thứ năm
17/9/1995
Ngày Giáp Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/11/1995
Thứ sáu
18/9/1995
Ngày Ất Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/11/1995
Thứ bảy

Ngày Lễ Độc Thân
19/9/1995
Ngày Bính Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/11/1995
Chủ nhật
20/9/1995
Ngày Đinh Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/11/1995
Thứ hai
21/9/1995
Ngày Mậu Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/11/1995
Thứ ba
22/9/1995
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/11/1995
Thứ tư
23/9/1995
Ngày Canh Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/11/1995
Thứ năm
24/9/1995
Ngày Tân Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/11/1995
Thứ sáu
25/9/1995
Ngày Nhâm Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/11/1995
Thứ bảy
26/9/1995
Ngày Quý Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/11/1995
Chủ nhật
27/9/1995
Ngày Giáp Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/11/1995
Thứ hai

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
28/9/1995
Ngày Ất Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/11/1995
Thứ ba
29/9/1995
Ngày Bính Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/11/1995
Thứ tư
1/10/1995
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/11/1995
Thứ năm
2/10/1995
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/11/1995
Thứ sáu
3/10/1995
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/11/1995
Thứ bảy
4/10/1995
Ngày Canh Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/11/1995
Chủ nhật
5/10/1995
Ngày Tân Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/11/1995
Thứ hai
6/10/1995
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/11/1995
Thứ ba
7/10/1995
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/11/1995
Thứ tư
8/10/1995
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/11/1995
Thứ năm
9/10/1995
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1995

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1995

Cập nhật: 07/11/2024 01:01