Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 1995: tra lịch dương tháng 6/1995 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 1995 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 1995 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 1995 có ngày 30 không? Tháng 6/1995 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 1995 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 1995 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 1995 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 1995: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/1995. Coi lịch âm dương 6 năm 1995 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1995 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1995 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 1995: xem lịch âm tháng 6 năm 1995, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/1995. Tra cứu lịch âm tháng 6/1995: coi lịch vạn niên tháng 6/1995 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 6 năm 1995
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/5 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/6 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1995
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 1/6/1995 | 4/5/1995 | Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi | |
Thứ hai, 5/6/1995 | 8/5/1995 | Ngày Môi trường Thế giới | |
Thứ tư, 28/6/1995 | 1/6/1995 | Ngày Gia Đình Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 6/1995
Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 1995 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/6/1995 Thứ năm Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi |
4/5/1995 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/6/1995 Thứ sáu |
5/5/1995 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/6/1995 Thứ bảy |
6/5/1995 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/6/1995 Chủ nhật |
7/5/1995 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/6/1995 Thứ hai Ngày Môi trường Thế giới |
8/5/1995 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/6/1995 Thứ ba |
9/5/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/6/1995 Thứ tư |
10/5/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/6/1995 Thứ năm |
11/5/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/6/1995 Thứ sáu |
12/5/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/6/1995 Thứ bảy |
13/5/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/6/1995 Chủ nhật |
14/5/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/6/1995 Thứ hai |
15/5/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/6/1995 Thứ ba |
16/5/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/6/1995 Thứ tư |
17/5/1995 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/6/1995 Thứ năm |
18/5/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/6/1995 Thứ sáu |
19/5/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/6/1995 Thứ bảy |
20/5/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/6/1995 Chủ nhật |
21/5/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/6/1995 Thứ hai |
22/5/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/6/1995 Thứ ba |
23/5/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/6/1995 Thứ tư |
24/5/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/6/1995 Thứ năm |
25/5/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/6/1995 Thứ sáu |
26/5/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/6/1995 Thứ bảy |
27/5/1995 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/6/1995 Chủ nhật |
28/5/1995 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/6/1995 Thứ hai |
29/5/1995 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/6/1995 Thứ ba |
30/5/1995 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/6/1995 Thứ tư Ngày Gia Đình Việt Nam |
1/6/1995 Ngày Canh Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/6/1995 Thứ năm |
2/6/1995 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/6/1995 Thứ sáu |
3/6/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |