Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1995 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1995

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1995, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1995: tra lịch dương tháng 12/1995 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1995 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1995 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1995 có ngày 31 không? Tháng 12/1995 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1995 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1995 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1995 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1995: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1995. Coi lịch âm dương 12 năm 1995 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1995 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1995 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1995: xem lịch âm tháng 12 năm 1995, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1995. Tra cứu lịch âm tháng 12/1995: coi lịch vạn niên tháng 12/1995 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1995

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/10

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/11

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 22/12/1995 1/11/1995 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ hai, 25/12/1995 4/11/1995 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1995

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1995 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1995
Thứ sáu
10/10/1995
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/12/1995
Thứ bảy
11/10/1995
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/12/1995
Chủ nhật
12/10/1995
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/12/1995
Thứ hai
13/10/1995
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/12/1995
Thứ ba
14/10/1995
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/12/1995
Thứ tư
15/10/1995
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/12/1995
Thứ năm
16/10/1995
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/12/1995
Thứ sáu
17/10/1995
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/12/1995
Thứ bảy
18/10/1995
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/12/1995
Chủ nhật
19/10/1995
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/12/1995
Thứ hai
20/10/1995
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/12/1995
Thứ ba
21/10/1995
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/12/1995
Thứ tư
22/10/1995
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/12/1995
Thứ năm
23/10/1995
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/12/1995
Thứ sáu
24/10/1995
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/12/1995
Thứ bảy
25/10/1995
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/12/1995
Chủ nhật
26/10/1995
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/12/1995
Thứ hai
27/10/1995
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/12/1995
Thứ ba
28/10/1995
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/12/1995
Thứ tư
29/10/1995
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/12/1995
Thứ năm
30/10/1995
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/12/1995
Thứ sáu

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
1/11/1995
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

23/12/1995
Thứ bảy
2/11/1995
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

24/12/1995
Chủ nhật
3/11/1995
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

25/12/1995
Thứ hai

Ngày Lễ Giáng Sinh
4/11/1995
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

26/12/1995
Thứ ba
5/11/1995
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

27/12/1995
Thứ tư
6/11/1995
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

28/12/1995
Thứ năm
7/11/1995
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

29/12/1995
Thứ sáu
8/11/1995
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

30/12/1995
Thứ bảy
9/11/1995
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/12/1995
Chủ nhật
10/11/1995
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1995

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1995

Cập nhật: 03/11/2024 06:06