Tháng 12 âm năm 1995 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1995: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1995 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1995 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1995 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1995 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1995
Lịch tháng 12/1995 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1995 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/2/1996 | 23/12/1995 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1995 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1995 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1995 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
20/1/1996 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1995 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
21/1/1996 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1995 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
22/1/1996 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1995 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
23/1/1996 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1995 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
24/1/1996 Thứ tư Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1995 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
25/1/1996 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1995 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
26/1/1996 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1995 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
27/1/1996 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1995 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
28/1/1996 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1995 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
29/1/1996 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1995 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
30/1/1996 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1995 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
31/1/1996 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
1/2/1996 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
2/2/1996 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
3/2/1996 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
4/2/1996 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
5/2/1996 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
6/2/1996 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
7/2/1996 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
8/2/1996 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1995 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
9/2/1996 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
10/2/1996 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi Tết Ông Công Ông Táo |
11/2/1996 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
12/2/1996 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
13/2/1996 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
14/2/1996 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
15/2/1996 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
16/2/1996 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
17/2/1996 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Hợi |
18/2/1996 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |