Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1995 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 1995

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1995, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 1995: tra lịch dương tháng 9/1995 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 1995 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 1995 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 1995 có ngày 30 không? Tháng 9/1995 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 1995 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 1995 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 1995 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 1995: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/1995. Coi lịch âm dương 9 năm 1995 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1995 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1995 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 1995: xem lịch âm tháng 9 năm 1995, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/1995. Tra cứu lịch âm tháng 9/1995: coi lịch vạn niên tháng 9/1995 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1995

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/8

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/8

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 2/9/1995 8/8/1995 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ ba, 5/9/1995 11/8/1995 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 9/9/1995 15/8/1995 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/1995

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 1995 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1995
Thứ sáu
7/8/1995
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/9/1995
Thứ bảy

Ngày Quốc khánh
8/8/1995
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/9/1995
Chủ nhật
9/8/1995
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/9/1995
Thứ hai
10/8/1995
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/9/1995
Thứ ba

Ngày Khai Giảng
11/8/1995
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/9/1995
Thứ tư
12/8/1995
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/9/1995
Thứ năm
13/8/1995
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/9/1995
Thứ sáu
14/8/1995
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/9/1995
Thứ bảy
15/8/1995
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Ngày Tết Trung thu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/9/1995
Chủ nhật
16/8/1995
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/9/1995
Thứ hai
17/8/1995
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/9/1995
Thứ ba
18/8/1995
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/9/1995
Thứ tư
19/8/1995
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/9/1995
Thứ năm
20/8/1995
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/9/1995
Thứ sáu
21/8/1995
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/9/1995
Thứ bảy
22/8/1995
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/9/1995
Chủ nhật
23/8/1995
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/9/1995
Thứ hai
24/8/1995
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/9/1995
Thứ ba
25/8/1995
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/9/1995
Thứ tư
26/8/1995
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/9/1995
Thứ năm
27/8/1995
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/9/1995
Thứ sáu
28/8/1995
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/9/1995
Thứ bảy
29/8/1995
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/9/1995
Chủ nhật
1/8/1995
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/9/1995
Thứ hai
2/8/1995
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/9/1995
Thứ ba
3/8/1995
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/9/1995
Thứ tư
4/8/1995
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/9/1995
Thứ năm
5/8/1995
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/9/1995
Thứ sáu
6/8/1995
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/9/1995
Thứ bảy
7/8/1995
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/1995

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1995

Cập nhật: 01/11/2024 15:04