Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1995 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1995

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1995, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1995: tra lịch dương tháng 3/1995 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1995 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1995 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1995 có ngày 31 không? Tháng 3/1995 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1995 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1995 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1995 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1995: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1995. Coi lịch âm dương 3 năm 1995 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1995 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1995 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1995: xem lịch âm tháng 3 năm 1995, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1995. Tra cứu lịch âm tháng 3/1995: coi lịch vạn niên tháng 3/1995 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1995

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/2

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

31

1/3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1995

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 8/3/1995 8/2/1995 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ ba, 14/3/1995 14/2/1995 Ngày Valentine Trắng
Thứ hai, 20/3/1995 20/2/1995 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ tư, 22/3/1995 22/2/1995 Ngày Nước Thế giới
Thứ năm, 23/3/1995 23/2/1995 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1995

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1995 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1995
Thứ tư
1/2/1995
Ngày Tân Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

2/3/1995
Thứ năm
2/2/1995
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

3/3/1995
Thứ sáu
3/2/1995
Ngày Quý Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

4/3/1995
Thứ bảy
4/2/1995
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

5/3/1995
Chủ nhật
5/2/1995
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

6/3/1995
Thứ hai
6/2/1995
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

7/3/1995
Thứ ba
7/2/1995
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

8/3/1995
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
8/2/1995
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

9/3/1995
Thứ năm
9/2/1995
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

10/3/1995
Thứ sáu
10/2/1995
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

11/3/1995
Thứ bảy
11/2/1995
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

12/3/1995
Chủ nhật
12/2/1995
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

13/3/1995
Thứ hai
13/2/1995
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

14/3/1995
Thứ ba

Ngày Valentine Trắng
14/2/1995
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

15/3/1995
Thứ tư
15/2/1995
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

16/3/1995
Thứ năm
16/2/1995
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/3/1995
Thứ sáu
17/2/1995
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

18/3/1995
Thứ bảy
18/2/1995
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

19/3/1995
Chủ nhật
19/2/1995
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

20/3/1995
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
20/2/1995
Ngày Canh Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

21/3/1995
Thứ ba
21/2/1995
Ngày Tân Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

22/3/1995
Thứ tư

Ngày Nước Thế giới
22/2/1995
Ngày Nhâm Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

23/3/1995
Thứ năm

Ngày Khí tượng Thế giới
23/2/1995
Ngày Quý Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

24/3/1995
Thứ sáu
24/2/1995
Ngày Giáp Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

25/3/1995
Thứ bảy
25/2/1995
Ngày Ất Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

26/3/1995
Chủ nhật
26/2/1995
Ngày Bính Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

27/3/1995
Thứ hai
27/2/1995
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

28/3/1995
Thứ ba
28/2/1995
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

29/3/1995
Thứ tư
29/2/1995
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

30/3/1995
Thứ năm
30/2/1995
Ngày Canh Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

31/3/1995
Thứ sáu
1/3/1995
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1995

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1995

Cập nhật: 03/11/2024 06:02