Tháng 10 âm năm 1995 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1995: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1995 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1995 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1995 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1995 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1995
Lịch tháng 10/1995 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1995 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1995 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1995 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
22/11/1995 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1995 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
23/11/1995 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1995 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
24/11/1995 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1995 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
25/11/1995 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1995 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
26/11/1995 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1995 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
27/11/1995 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1995 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
28/11/1995 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1995 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
29/11/1995 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1995 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
30/11/1995 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1995 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
1/12/1995 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1995 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
2/12/1995 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1995 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
3/12/1995 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1995 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
4/12/1995 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1995 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
5/12/1995 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1995 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
6/12/1995 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1995 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
7/12/1995 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1995 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
8/12/1995 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1995 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
9/12/1995 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1995 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
10/12/1995 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1995 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
11/12/1995 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1995 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
12/12/1995 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1995 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
13/12/1995 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1995 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
14/12/1995 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1995 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
15/12/1995 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1995 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
16/12/1995 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1995 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
17/12/1995 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1995 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
18/12/1995 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1995 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
19/12/1995 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1995 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
20/12/1995 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1995 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Hợi |
21/12/1995 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |