Tháng 2 âm năm 1995 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 năm 1995 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 âm lịch năm 1995: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2/1995 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 năm 1995 chuẩn xác. Lịch tháng 2/1995 âm lịch: Trong tháng 2 âm lịch năm 1995 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 âm lịch năm 1995
Lịch tháng 2/1995 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1995 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 âm năm 1995 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 âm lịch năm 1995 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1995 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
1/3/1995 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1995 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
2/3/1995 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1995 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
3/3/1995 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1995 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
4/3/1995 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1995 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
5/3/1995 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1995 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
6/3/1995 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1995 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
7/3/1995 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1995 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
8/3/1995 Thứ tư Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1995 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
9/3/1995 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1995 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
10/3/1995 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1995 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
11/3/1995 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1995 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
12/3/1995 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1995 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
13/3/1995 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1995 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
14/3/1995 Thứ ba Ngày Valentine Trắng |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1995 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
15/3/1995 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1995 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
16/3/1995 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1995 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
17/3/1995 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1995 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
18/3/1995 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1995 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
19/3/1995 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1995 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
20/3/1995 Thứ hai Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1995 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
21/3/1995 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1995 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
22/3/1995 Thứ tư Ngày Nước Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1995 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
23/3/1995 Thứ năm Ngày Khí tượng Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1995 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
24/3/1995 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1995 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
25/3/1995 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1995 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
26/3/1995 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1995 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
27/3/1995 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1995 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
28/3/1995 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1995 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
29/3/1995 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/1995 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Hợi |
30/3/1995 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |