Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1992 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 1992

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1992, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1992: tra lịch dương tháng 3/1992 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1992 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1992 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1992 có ngày 31 không? Tháng 3/1992 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1992 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1992 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1992 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1992: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1992. Coi lịch âm dương 3 năm 1992 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1992 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1992 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1992: xem lịch âm tháng 3 năm 1992, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1992. Tra cứu lịch âm tháng 3/1992: coi lịch vạn niên tháng 3/1992 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 1992

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

27/1

2

28

3

29

4

1/2

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

31

28

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1992

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 8/3/1992 5/2/1992 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Thứ bảy, 14/3/1992 11/2/1992 Ngày Valentine Trắng
Thứ sáu, 20/3/1992 17/2/1992 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Chủ nhật, 22/3/1992 19/2/1992 Ngày Nước Thế giới
Thứ hai, 23/3/1992 20/2/1992 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1992

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1992 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1992
Chủ nhật
27/1/1992
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/3/1992
Thứ hai
28/1/1992
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/3/1992
Thứ ba
29/1/1992
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/3/1992
Thứ tư
1/2/1992
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/3/1992
Thứ năm
2/2/1992
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/3/1992
Thứ sáu
3/2/1992
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/3/1992
Thứ bảy
4/2/1992
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/3/1992
Chủ nhật

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
5/2/1992
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/3/1992
Thứ hai
6/2/1992
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/3/1992
Thứ ba
7/2/1992
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/3/1992
Thứ tư
8/2/1992
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/3/1992
Thứ năm
9/2/1992
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/3/1992
Thứ sáu
10/2/1992
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/3/1992
Thứ bảy

Ngày Valentine Trắng
11/2/1992
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/3/1992
Chủ nhật
12/2/1992
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/3/1992
Thứ hai
13/2/1992
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/3/1992
Thứ ba
14/2/1992
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/3/1992
Thứ tư
15/2/1992
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/3/1992
Thứ năm
16/2/1992
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/3/1992
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
17/2/1992
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/3/1992
Thứ bảy
18/2/1992
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/3/1992
Chủ nhật

Ngày Nước Thế giới
19/2/1992
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/3/1992
Thứ hai

Ngày Khí tượng Thế giới
20/2/1992
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/3/1992
Thứ ba
21/2/1992
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/3/1992
Thứ tư
22/2/1992
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/3/1992
Thứ năm
23/2/1992
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/3/1992
Thứ sáu
24/2/1992
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/3/1992
Thứ bảy
25/2/1992
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/3/1992
Chủ nhật
26/2/1992
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/3/1992
Thứ hai
27/2/1992
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/3/1992
Thứ ba
28/2/1992
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Mão
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/1992

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1992

Cập nhật: 01/11/2024 17:56