Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1992: tra lịch dương tháng 1/1992 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1992 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1992 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1992 có ngày 31 không? Tháng 1/1992 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1992 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1992 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1992 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1992: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1992. Coi lịch âm dương 1 năm 1992 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1992 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1992 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1992: xem lịch âm tháng 1 năm 1992, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1992. Tra cứu lịch âm tháng 1/1992: coi lịch vạn niên tháng 1/1992 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 1 năm 1992
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/11 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
||
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1992
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 1/1/1992 | 27/11/1991 | Tết Dương Lịch | |
Thứ bảy, 4/1/1992 | 30/11/1991 | Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) | |
Thứ sáu, 24/1/1992 | 20/12/1991 | Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1992
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 27/1/1992 | 23/12/1991 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1992
Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1992 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1992 Thứ tư Tết Dương Lịch |
27/11/1991 Ngày Bính Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
2/1/1992 Thứ năm |
28/11/1991 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
3/1/1992 Thứ sáu |
29/11/1991 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
4/1/1992 Thứ bảy Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
30/11/1991 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
5/1/1992 Chủ nhật |
1/12/1991 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/1/1992 Thứ hai |
2/12/1991 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/1/1992 Thứ ba |
3/12/1991 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/1/1992 Thứ tư |
4/12/1991 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/1/1992 Thứ năm |
5/12/1991 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/1/1992 Thứ sáu |
6/12/1991 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/1/1992 Thứ bảy |
7/12/1991 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/1/1992 Chủ nhật |
8/12/1991 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/1/1992 Thứ hai |
9/12/1991 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/1/1992 Thứ ba |
10/12/1991 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/1/1992 Thứ tư |
11/12/1991 Ngày Canh Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/1/1992 Thứ năm |
12/12/1991 Ngày Tân Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/1/1992 Thứ sáu |
13/12/1991 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/1/1992 Thứ bảy |
14/12/1991 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/1/1992 Chủ nhật |
15/12/1991 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/1/1992 Thứ hai |
16/12/1991 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/1/1992 Thứ ba |
17/12/1991 Ngày Bính Thân Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/1/1992 Thứ tư |
18/12/1991 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/1/1992 Thứ năm |
19/12/1991 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/1/1992 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
20/12/1991 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/1/1992 Thứ bảy |
21/12/1991 Ngày Canh Tý Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/1/1992 Chủ nhật |
22/12/1991 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/1/1992 Thứ hai |
23/12/1991 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi Tết Ông Công Ông Táo |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/1/1992 Thứ ba |
24/12/1991 Ngày Quý Mão Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/1/1992 Thứ tư |
25/12/1991 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/1/1992 Thứ năm |
26/12/1991 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/1/1992 Thứ sáu |
27/12/1991 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Sửu Năm Tân Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |