Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1992 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1992

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1992, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1992: tra lịch dương tháng 12/1992 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1992 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1992 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1992 có ngày 31 không? Tháng 12/1992 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1992 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1992 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1992 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1992: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1992. Coi lịch âm dương 12 năm 1992 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1992 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1992 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1992: xem lịch âm tháng 12 năm 1992, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1992. Tra cứu lịch âm tháng 12/1992: coi lịch vạn niên tháng 12/1992 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1992

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/11

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/12

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1992

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 22/12/1992 29/11/1992 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ sáu, 25/12/1992 2/12/1992 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1992

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1992 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1992
Thứ ba
8/11/1992
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

2/12/1992
Thứ tư
9/11/1992
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

3/12/1992
Thứ năm
10/11/1992
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

4/12/1992
Thứ sáu
11/11/1992
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

5/12/1992
Thứ bảy
12/11/1992
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

6/12/1992
Chủ nhật
13/11/1992
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

7/12/1992
Thứ hai
14/11/1992
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

8/12/1992
Thứ ba
15/11/1992
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

9/12/1992
Thứ tư
16/11/1992
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/12/1992
Thứ năm
17/11/1992
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/12/1992
Thứ sáu
18/11/1992
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/12/1992
Thứ bảy
19/11/1992
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/12/1992
Chủ nhật
20/11/1992
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/12/1992
Thứ hai
21/11/1992
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/12/1992
Thứ ba
22/11/1992
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/12/1992
Thứ tư
23/11/1992
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/12/1992
Thứ năm
24/11/1992
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/12/1992
Thứ sáu
25/11/1992
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/12/1992
Thứ bảy
26/11/1992
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/12/1992
Chủ nhật
27/11/1992
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/12/1992
Thứ hai
28/11/1992
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/12/1992
Thứ ba

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
29/11/1992
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/12/1992
Thứ tư
30/11/1992
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

24/12/1992
Thứ năm
1/12/1992
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/12/1992
Thứ sáu

Ngày Lễ Giáng Sinh
2/12/1992
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/12/1992
Thứ bảy
3/12/1992
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/12/1992
Chủ nhật
4/12/1992
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/12/1992
Thứ hai
5/12/1992
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/12/1992
Thứ ba
6/12/1992
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/12/1992
Thứ tư
7/12/1992
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

31/12/1992
Thứ năm
8/12/1992
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1992

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1992

Cập nhật: 02/11/2024 06:27