Tháng 12 âm năm 1992 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1992: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1992 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1992 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1992 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1992 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1992
Lịch tháng 12/1992 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1992 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 15/1/1993 | 23/12/1992 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1992 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1992 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1992 Ngày Giáp Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
24/12/1992 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1992 Ngày Ất Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
25/12/1992 Thứ sáu Ngày Lễ Giáng Sinh |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1992 Ngày Bính Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
26/12/1992 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1992 Ngày Đinh Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
27/12/1992 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
28/12/1992 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1992 Ngày Kỷ Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
29/12/1992 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1992 Ngày Canh Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
30/12/1992 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1992 Ngày Tân Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
31/12/1992 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1992 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
1/1/1993 Thứ sáu Tết Dương Lịch |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1992 Ngày Quý Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
2/1/1993 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1992 Ngày Giáp Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
3/1/1993 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1992 Ngày Ất Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
4/1/1993 Thứ hai Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1992 Ngày Bính Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
5/1/1993 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1992 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
6/1/1993 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1992 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
7/1/1993 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1992 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
8/1/1993 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1992 Ngày Canh Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
9/1/1993 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1992 Ngày Tân Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
10/1/1993 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1992 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
11/1/1993 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1992 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
12/1/1993 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1992 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
13/1/1993 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1992 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
14/1/1993 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1992 Ngày Bính Thân Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân Tết Ông Công Ông Táo |
15/1/1993 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1992 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
16/1/1993 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1992 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
17/1/1993 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1992 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
18/1/1993 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1992 Ngày Canh Tý Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
19/1/1993 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1992 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
20/1/1993 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1992 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
21/1/1993 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1992 Ngày Quý Mão Tháng Quý Sửu Năm Nhâm Thân |
22/1/1993 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |