Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1992 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1992

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1992, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1992: tra lịch dương tháng 5/1992 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1992 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1992 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1992 có ngày 31 không? Tháng 5/1992 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1992 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1992 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1992 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1992: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1992. Coi lịch âm dương 5 năm 1992 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1992 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1992 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1992: xem lịch âm tháng 5 năm 1992, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1992. Tra cứu lịch âm tháng 5/1992: coi lịch vạn niên tháng 5/1992 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1992

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/3

2

30

3

1/4

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1992

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/5/1992 29/3/1992 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ sáu, 15/5/1992 13/4/1992 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1992

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1992 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1992
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Lao Động
29/3/1992
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/5/1992
Thứ bảy
30/3/1992
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/5/1992
Chủ nhật
1/4/1992
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/5/1992
Thứ hai
2/4/1992
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/5/1992
Thứ ba
3/4/1992
Ngày Tân Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/5/1992
Thứ tư
4/4/1992
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/5/1992
Thứ năm
5/4/1992
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/5/1992
Thứ sáu
6/4/1992
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/5/1992
Thứ bảy
7/4/1992
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/5/1992
Chủ nhật
8/4/1992
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/5/1992
Thứ hai
9/4/1992
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/5/1992
Thứ ba
10/4/1992
Ngày Mậu Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/5/1992
Thứ tư
11/4/1992
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/5/1992
Thứ năm
12/4/1992
Ngày Canh Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/5/1992
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Gia Đình
13/4/1992
Ngày Tân Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/1992
Thứ bảy
14/4/1992
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/1992
Chủ nhật
15/4/1992
Ngày Quý Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/1992
Thứ hai
16/4/1992
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/1992
Thứ ba
17/4/1992
Ngày Ất Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/1992
Thứ tư
18/4/1992
Ngày Bính Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/1992
Thứ năm
19/4/1992
Ngày Đinh Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/1992
Thứ sáu
20/4/1992
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/1992
Thứ bảy
21/4/1992
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/1992
Chủ nhật
22/4/1992
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/1992
Thứ hai
23/4/1992
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/1992
Thứ ba
24/4/1992
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/1992
Thứ tư
25/4/1992
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/5/1992
Thứ năm
26/4/1992
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/5/1992
Thứ sáu
27/4/1992
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/5/1992
Thứ bảy
28/4/1992
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/5/1992
Chủ nhật
29/4/1992
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1992

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1992

Cập nhật: 01/11/2024 19:55