Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1992 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1992

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1992, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1992: tra lịch dương tháng 10/1992 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1992 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1992 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1992 có ngày 31 không? Tháng 10/1992 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1992 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1992 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1992 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1992: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1992. Coi lịch âm dương 10 năm 1992 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1992 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1992 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1992: xem lịch âm tháng 10 năm 1992, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1992. Tra cứu lịch âm tháng 10/1992: coi lịch vạn niên tháng 10/1992 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1992

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/9

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/10

27

2

28

3

29

4

30

5

31

6

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1992

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 10/10/1992 15/9/1992 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ ba, 20/10/1992 25/9/1992 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ bảy, 31/10/1992 6/10/1992 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1992

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1992 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1992
Thứ năm
6/9/1992
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/10/1992
Thứ sáu
7/9/1992
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/10/1992
Thứ bảy
8/9/1992
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/10/1992
Chủ nhật
9/9/1992
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/10/1992
Thứ hai
10/9/1992
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/10/1992
Thứ ba
11/9/1992
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/10/1992
Thứ tư
12/9/1992
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/10/1992
Thứ năm
13/9/1992
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/10/1992
Thứ sáu
14/9/1992
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/10/1992
Thứ bảy

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
15/9/1992
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/10/1992
Chủ nhật
16/9/1992
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/10/1992
Thứ hai
17/9/1992
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/10/1992
Thứ ba
18/9/1992
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/10/1992
Thứ tư
19/9/1992
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/10/1992
Thứ năm
20/9/1992
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/10/1992
Thứ sáu
21/9/1992
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/10/1992
Thứ bảy
22/9/1992
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/10/1992
Chủ nhật
23/9/1992
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/10/1992
Thứ hai
24/9/1992
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/10/1992
Thứ ba

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
25/9/1992
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/10/1992
Thứ tư
26/9/1992
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/10/1992
Thứ năm
27/9/1992
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/10/1992
Thứ sáu
28/9/1992
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/10/1992
Thứ bảy
29/9/1992
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/10/1992
Chủ nhật
30/9/1992
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Tuất
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/10/1992
Thứ hai
1/10/1992
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/10/1992
Thứ ba
2/10/1992
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/10/1992
Thứ tư
3/10/1992
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/10/1992
Thứ năm
4/10/1992
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/10/1992
Thứ sáu
5/10/1992
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

31/10/1992
Thứ bảy

Ngày Halloween
6/10/1992
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1992

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1992

Cập nhật: 01/11/2024 16:30