Tháng 10 âm năm 1992 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1992: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1992 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1992 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1992 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1992 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1992
Lịch tháng 10/1992 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1992 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1992 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1992 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
26/10/1992 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1992 Ngày Bính Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
27/10/1992 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1992 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
28/10/1992 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
29/10/1992 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1992 Ngày Kỷ Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
30/10/1992 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1992 Ngày Canh Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
31/10/1992 Thứ bảy Ngày Halloween |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1992 Ngày Tân Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
1/11/1992 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1992 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
2/11/1992 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1992 Ngày Quý Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
3/11/1992 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1992 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
4/11/1992 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1992 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
5/11/1992 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1992 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
6/11/1992 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1992 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
7/11/1992 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1992 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
8/11/1992 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1992 Ngày Kỷ Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
9/11/1992 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1992 Ngày Canh Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
10/11/1992 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1992 Ngày Tân Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
11/11/1992 Thứ tư Ngày Lễ Độc Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1992 Ngày Nhâm Thìn Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
12/11/1992 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1992 Ngày Quý Tỵ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
13/11/1992 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1992 Ngày Giáp Ngọ Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
14/11/1992 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1992 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
15/11/1992 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1992 Ngày Bính Thân Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
16/11/1992 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1992 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
17/11/1992 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1992 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
18/11/1992 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1992 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
19/11/1992 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1992 Ngày Canh Tý Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
20/11/1992 Thứ sáu Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1992 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
21/11/1992 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1992 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
22/11/1992 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1992 Ngày Quý Mão Tháng Tân Hợi Năm Nhâm Thân |
23/11/1992 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |