Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1992 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 1992

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1992, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1992: tra lịch dương tháng 11/1992 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1992 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1992 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1992 có ngày 30 không? Tháng 11/1992 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1992 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1992 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1992 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1992: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1992. Coi lịch âm dương 11 năm 1992 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1992 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1992 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1992: xem lịch âm tháng 11 năm 1992, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1992. Tra cứu lịch âm tháng 11/1992: coi lịch vạn niên tháng 11/1992 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 1992

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/10

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/11

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1992

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 11/11/1992 17/10/1992 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ sáu, 20/11/1992 26/10/1992 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/1992

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1992 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/1992
Chủ nhật
7/10/1992
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/11/1992
Thứ hai
8/10/1992
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/11/1992
Thứ ba
9/10/1992
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/11/1992
Thứ tư
10/10/1992
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/11/1992
Thứ năm
11/10/1992
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/11/1992
Thứ sáu
12/10/1992
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/11/1992
Thứ bảy
13/10/1992
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/11/1992
Chủ nhật
14/10/1992
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/11/1992
Thứ hai
15/10/1992
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/11/1992
Thứ ba
16/10/1992
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/11/1992
Thứ tư

Ngày Lễ Độc Thân
17/10/1992
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/11/1992
Thứ năm
18/10/1992
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/11/1992
Thứ sáu
19/10/1992
Ngày Quý Tỵ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/11/1992
Thứ bảy
20/10/1992
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/11/1992
Chủ nhật
21/10/1992
Ngày Ất Mùi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/11/1992
Thứ hai
22/10/1992
Ngày Bính Thân
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/11/1992
Thứ ba
23/10/1992
Ngày Đinh Dậu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/11/1992
Thứ tư
24/10/1992
Ngày Mậu Tuất
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/11/1992
Thứ năm
25/10/1992
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/11/1992
Thứ sáu

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
26/10/1992
Ngày Canh Tý
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/11/1992
Thứ bảy
27/10/1992
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/11/1992
Chủ nhật
28/10/1992
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/11/1992
Thứ hai
29/10/1992
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Hợi
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/11/1992
Thứ ba
1/11/1992
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

25/11/1992
Thứ tư
2/11/1992
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

26/11/1992
Thứ năm
3/11/1992
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

27/11/1992
Thứ sáu
4/11/1992
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

28/11/1992
Thứ bảy
5/11/1992
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

29/11/1992
Chủ nhật
6/11/1992
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

30/11/1992
Thứ hai
7/11/1992
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Nhâm Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/1992

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1992

Cập nhật: 01/11/2024 13:14