Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1992: tra lịch dương tháng 7/1992 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1992 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1992 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1992 có ngày 31 không? Tháng 7/1992 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1992 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1992 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1992 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1992: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1992. Coi lịch âm dương 7 năm 1992 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1992 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1992 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1992: xem lịch âm tháng 7 năm 1992, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1992. Tra cứu lịch âm tháng 7/1992: coi lịch vạn niên tháng 7/1992 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 7 năm 1992
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
2/6 |
3 |
4 |
5 |
6 |
||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/7 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 7/1992
Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1992 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1992 Thứ tư |
2/6/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/7/1992 Thứ năm |
3/6/1992 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/7/1992 Thứ sáu |
4/6/1992 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/7/1992 Thứ bảy |
5/6/1992 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/7/1992 Chủ nhật |
6/6/1992 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/7/1992 Thứ hai |
7/6/1992 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/7/1992 Thứ ba |
8/6/1992 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/7/1992 Thứ tư |
9/6/1992 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
9/7/1992 Thứ năm |
10/6/1992 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/7/1992 Thứ sáu |
11/6/1992 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/7/1992 Thứ bảy |
12/6/1992 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/7/1992 Chủ nhật |
13/6/1992 Ngày Kỷ Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/7/1992 Thứ hai |
14/6/1992 Ngày Canh Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
14/7/1992 Thứ ba |
15/6/1992 Ngày Tân Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
15/7/1992 Thứ tư |
16/6/1992 Ngày Nhâm Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
16/7/1992 Thứ năm |
17/6/1992 Ngày Quý Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/7/1992 Thứ sáu |
18/6/1992 Ngày Giáp Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/7/1992 Thứ bảy |
19/6/1992 Ngày Ất Mùi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/7/1992 Chủ nhật |
20/6/1992 Ngày Bính Thân Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/7/1992 Thứ hai |
21/6/1992 Ngày Đinh Dậu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/7/1992 Thứ ba |
22/6/1992 Ngày Mậu Tuất Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/7/1992 Thứ tư |
23/6/1992 Ngày Kỷ Hợi Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/7/1992 Thứ năm |
24/6/1992 Ngày Canh Tý Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/7/1992 Thứ sáu |
25/6/1992 Ngày Tân Sửu Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
25/7/1992 Thứ bảy |
26/6/1992 Ngày Nhâm Dần Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/7/1992 Chủ nhật |
27/6/1992 Ngày Quý Mão Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/7/1992 Thứ hai |
28/6/1992 Ngày Giáp Thìn Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/7/1992 Thứ ba |
29/6/1992 Ngày Ất Tỵ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/7/1992 Thứ tư |
30/6/1992 Ngày Bính Ngọ Tháng Đinh Mùi Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/7/1992 Thứ năm |
1/7/1992 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
31/7/1992 Thứ sáu |
2/7/1992 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Thân Năm Nhâm Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |