Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1992 » Lịch âm tháng 1 năm 1992

Lịch âm tháng 1 năm 1992, lịch âm dương tháng 1/1992

Tháng 1 âm năm 1992 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1992: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1992 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1992 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1992 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1992 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1992

Lịch tháng 1/1992 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/3

28

2

29

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1992 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 4/2/1992 1/1/1992 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 5/2/1992 2/1/1992 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 6/2/1992 3/1/1992 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 7/2/1992 4/1/1992 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 8/2/1992 5/1/1992 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 9/2/1992 6/1/1992 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 13/2/1992 10/1/1992 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 15/2/1992 12/1/1992 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 16/2/1992 13/1/1992 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 17/2/1992 14/1/1992 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 18/2/1992 15/1/1992 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1992 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1992 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1992
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán
4/2/1992
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/1/1992
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán
5/2/1992
Thứ tư

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/1/1992
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán
6/2/1992
Thứ năm

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/1/1992
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán
7/2/1992
Thứ sáu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/1/1992
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán
8/2/1992
Thứ bảy

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/1/1992
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Khai Hội Chùa Hương
9/2/1992
Chủ nhật

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/1/1992
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
10/2/1992
Thứ hai

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/1/1992
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
11/2/1992
Thứ ba

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/1/1992
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
12/2/1992
Thứ tư

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/1/1992
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Ngày Vía Thần Tài
13/2/1992
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/1/1992
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
14/2/1992
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/1/1992
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
15/2/1992
Thứ bảy

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/1/1992
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Hội Lim Bắc Ninh
16/2/1992
Chủ nhật

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/1/1992
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Tết Nguyên Tiêu
17/2/1992
Thứ hai

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/1/1992
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân

Tết Nguyên Tiêu
18/2/1992
Thứ ba

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/1/1992
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
19/2/1992
Thứ tư

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/1/1992
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
20/2/1992
Thứ năm

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/1/1992
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
21/2/1992
Thứ sáu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/1/1992
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
22/2/1992
Thứ bảy

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/1/1992
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
23/2/1992
Chủ nhật

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/1/1992
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
24/2/1992
Thứ hai

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/1/1992
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
25/2/1992
Thứ ba

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/1/1992
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
26/2/1992
Thứ tư

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/1/1992
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
27/2/1992
Thứ năm

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/1/1992
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
28/2/1992
Thứ sáu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/1/1992
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
29/2/1992
Thứ bảy

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/1/1992
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
1/3/1992
Chủ nhật

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/1/1992
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
2/3/1992
Thứ hai

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/1/1992
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Nhâm Thân
3/3/1992
Thứ ba

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Cập nhật: 01/11/2024 13:10