Tháng 3 âm năm 1992 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1992 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1992: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1992 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1992 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1992 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1992 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1992
Lịch tháng 3/1992 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1992 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 5/4/1992 | 3/3/1992 | Tết Hàn Thực | |
Chủ nhật, 12/4/1992 | 10/3/1992 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1992 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1992 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1992 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1992 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
3/4/1992 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1992 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
4/4/1992 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1992 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân Tết Hàn Thực |
5/4/1992 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1992 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
6/4/1992 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1992 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
7/4/1992 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1992 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
8/4/1992 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1992 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
9/4/1992 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1992 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
10/4/1992 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1992 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
11/4/1992 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1992 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
12/4/1992 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1992 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
13/4/1992 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1992 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
14/4/1992 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1992 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
15/4/1992 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1992 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
16/4/1992 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1992 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
17/4/1992 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1992 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
18/4/1992 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1992 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
19/4/1992 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1992 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
20/4/1992 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1992 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
21/4/1992 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1992 Ngày Mậu Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
22/4/1992 Thứ tư Ngày Trái Đất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1992 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
23/4/1992 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1992 Ngày Canh Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
24/4/1992 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1992 Ngày Tân Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
25/4/1992 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1992 Ngày Nhâm Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
26/4/1992 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1992 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
27/4/1992 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1992 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
28/4/1992 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1992 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
29/4/1992 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1992 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
30/4/1992 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1992 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
1/5/1992 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Lao Động |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/3/1992 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Thân |
2/5/1992 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |