Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1985 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1985

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1985, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1985: tra lịch dương tháng 8/1985 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1985 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1985 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1985 có ngày 31 không? Tháng 8/1985 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1985 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1985 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1985 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1985: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1985. Coi lịch âm dương 8 năm 1985 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1985 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1985 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1985: xem lịch âm tháng 8 năm 1985, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1985. Tra cứu lịch âm tháng 8/1985: coi lịch vạn niên tháng 8/1985 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1985

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/6

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

1/7

17

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

31

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1985

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 22/8/1985 7/7/1985 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1985

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1985 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1985
Thứ năm
15/6/1985
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

2/8/1985
Thứ sáu
16/6/1985
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/8/1985
Thứ bảy
17/6/1985
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/8/1985
Chủ nhật
18/6/1985
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/8/1985
Thứ hai
19/6/1985
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/8/1985
Thứ ba
20/6/1985
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/8/1985
Thứ tư
21/6/1985
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/8/1985
Thứ năm
22/6/1985
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/8/1985
Thứ sáu
23/6/1985
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/8/1985
Thứ bảy
24/6/1985
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/8/1985
Chủ nhật
25/6/1985
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/8/1985
Thứ hai
26/6/1985
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/8/1985
Thứ ba
27/6/1985
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/8/1985
Thứ tư
28/6/1985
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/8/1985
Thứ năm
29/6/1985
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/8/1985
Thứ sáu
1/7/1985
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/8/1985
Thứ bảy
2/7/1985
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/8/1985
Chủ nhật
3/7/1985
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/8/1985
Thứ hai
4/7/1985
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/8/1985
Thứ ba
5/7/1985
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/8/1985
Thứ tư
6/7/1985
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/8/1985
Thứ năm
7/7/1985
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Ngày Lễ Thất tịch

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/8/1985
Thứ sáu
8/7/1985
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/8/1985
Thứ bảy
9/7/1985
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/8/1985
Chủ nhật
10/7/1985
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/8/1985
Thứ hai
11/7/1985
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/8/1985
Thứ ba
12/7/1985
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/8/1985
Thứ tư
13/7/1985
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/8/1985
Thứ năm
14/7/1985
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/8/1985
Thứ sáu
15/7/1985
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/8/1985
Thứ bảy
16/7/1985
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thân
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1985

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1985

Cập nhật: 07/11/2024 19:54