Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 1985: tra lịch dương tháng 3/1985 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 1985 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 1985 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 1985 có ngày 31 không? Tháng 3/1985 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 1985 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 1985 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 1985 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 1985: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/1985. Coi lịch âm dương 3 năm 1985 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1985 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1985 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 1985: xem lịch âm tháng 3 năm 1985, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/1985. Tra cứu lịch âm tháng 3/1985: coi lịch vạn niên tháng 3/1985 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 3 năm 1985
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
10/2 |
11 |
12 |
||||
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 1985
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 8/3/1985 | 17/2/1985 | Ngày Quốc Tế Phụ Nữ | |
Thứ năm, 14/3/1985 | 23/2/1985 | Ngày Valentine Trắng | |
Thứ tư, 20/3/1985 | 29/2/1985 | Ngày Quốc Tế Hạnh phúc | |
Thứ sáu, 22/3/1985 | 2/2/1985 | Ngày Nước Thế giới | |
Thứ bảy, 23/3/1985 | 3/2/1985 | Ngày Khí tượng Thế giới |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1985
Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 1985 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1985 Thứ sáu |
10/2/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/3/1985 Thứ bảy |
11/2/1985 Ngày Canh Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/3/1985 Chủ nhật |
12/2/1985 Ngày Tân Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/3/1985 Thứ hai |
13/2/1985 Ngày Nhâm Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/3/1985 Thứ ba |
14/2/1985 Ngày Quý Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
6/3/1985 Thứ tư |
15/2/1985 Ngày Giáp Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
7/3/1985 Thứ năm |
16/2/1985 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
8/3/1985 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
17/2/1985 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
9/3/1985 Thứ bảy |
18/2/1985 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
10/3/1985 Chủ nhật |
19/2/1985 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
11/3/1985 Thứ hai |
20/2/1985 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
12/3/1985 Thứ ba |
21/2/1985 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
13/3/1985 Thứ tư |
22/2/1985 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
14/3/1985 Thứ năm Ngày Valentine Trắng |
23/2/1985 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
15/3/1985 Thứ sáu |
24/2/1985 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
16/3/1985 Thứ bảy |
25/2/1985 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
17/3/1985 Chủ nhật |
26/2/1985 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
18/3/1985 Thứ hai |
27/2/1985 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
19/3/1985 Thứ ba |
28/2/1985 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
20/3/1985 Thứ tư Ngày Quốc Tế Hạnh phúc |
29/2/1985 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
21/3/1985 Thứ năm |
1/2/1985 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
22/3/1985 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
2/2/1985 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
23/3/1985 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
3/2/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
24/3/1985 Chủ nhật |
4/2/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
25/3/1985 Thứ hai |
5/2/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
26/3/1985 Thứ ba |
6/2/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
27/3/1985 Thứ tư |
7/2/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
28/3/1985 Thứ năm |
8/2/1985 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
29/3/1985 Thứ sáu |
9/2/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/3/1985 Thứ bảy |
10/2/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
31/3/1985 Chủ nhật |
11/2/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |