Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1985: tra lịch dương tháng 2/1985 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1985 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1985 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1985 có ngày 29 không? Tháng 2/1985 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1985 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1985 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1985 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1985: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1985. Coi lịch âm dương 2 năm 1985 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1985 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1985 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1985: xem lịch âm tháng 2 năm 1985, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1985. Tra cứu lịch âm tháng 2/1985: coi lịch vạn niên tháng 2/1985 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 2 năm 1985
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
12/1 |
13 |
14 |
||||
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1985
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 4/2/1985 | 15/1/1985 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ tư, 13/2/1985 | 24/1/1985 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ năm, 14/2/1985 | 25/1/1985 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1985
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 1/2/1985 | 12/1/1985 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ bảy, 2/2/1985 | 13/1/1985 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Chủ nhật, 3/2/1985 | 14/1/1985 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ hai, 4/2/1985 | 15/1/1985 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 2/1985
Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1985 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1985 Thứ sáu |
12/1/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
2/2/1985 Thứ bảy |
13/1/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Hội Lim Bắc Ninh |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
3/2/1985 Chủ nhật |
14/1/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
4/2/1985 Thứ hai Ngày Ung Thư Thế Giới |
15/1/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
5/2/1985 Thứ ba |
16/1/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
6/2/1985 Thứ tư |
17/1/1985 Ngày Bính Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
7/2/1985 Thứ năm |
18/1/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
8/2/1985 Thứ sáu |
19/1/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
9/2/1985 Thứ bảy |
20/1/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
10/2/1985 Chủ nhật |
21/1/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
11/2/1985 Thứ hai |
22/1/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
12/2/1985 Thứ ba |
23/1/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
13/2/1985 Thứ tư Ngày Phát Thanh Thế Giới |
24/1/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
14/2/1985 Thứ năm Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
25/1/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/2/1985 Thứ sáu |
26/1/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/2/1985 Thứ bảy |
27/1/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/2/1985 Chủ nhật |
28/1/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/2/1985 Thứ hai |
29/1/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/2/1985 Thứ ba |
30/1/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/2/1985 Thứ tư |
1/2/1985 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/2/1985 Thứ năm |
2/2/1985 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/2/1985 Thứ sáu |
3/2/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/2/1985 Thứ bảy |
4/2/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/2/1985 Chủ nhật |
5/2/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/2/1985 Thứ hai |
6/2/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/2/1985 Thứ ba |
7/2/1985 Ngày Bính Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/2/1985 Thứ tư |
8/2/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/2/1985 Thứ năm |
9/2/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |