Tháng 2 nhuận âm năm 1985 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 2 nhuận năm 1985 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 2 nhuận âm lịch năm 1985: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 2 nhuận/1985 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 2 nhuận năm 1985 chuẩn xác. Lịch tháng 2 nhuận/1985 âm lịch: Trong tháng 2 nhuận âm lịch năm 1985 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 2 nhuận âm lịch năm 1985
Lịch tháng 2 nhuận/1985 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 nhuận âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 2 nhuận/1985 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 nhuận âm năm 1985 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 nhuận âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1985 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
21/3/1985 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/2/1985 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
22/3/1985 Thứ sáu Ngày Nước Thế giới |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/2/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
23/3/1985 Thứ bảy Ngày Khí tượng Thế giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/2/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
24/3/1985 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/2/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
25/3/1985 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/2/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
26/3/1985 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/2/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
27/3/1985 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/2/1985 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
28/3/1985 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/2/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
29/3/1985 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/2/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
30/3/1985 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/2/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
31/3/1985 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/2/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
1/4/1985 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/2/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
2/4/1985 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/2/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
3/4/1985 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/2/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
4/4/1985 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/2/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
5/4/1985 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/2/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
6/4/1985 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/2/1985 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
7/4/1985 Chủ nhật Ngày Sức khỏe Thế giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/2/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
8/4/1985 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/2/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
9/4/1985 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/2/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
10/4/1985 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/2/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
11/4/1985 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/2/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
12/4/1985 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/2/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
13/4/1985 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/2/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
14/4/1985 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/2/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
15/4/1985 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/2/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
16/4/1985 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/2/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
17/4/1985 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/2/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
18/4/1985 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/2/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mão Năm Ất Sửu |
19/4/1985 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |