Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1985 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1985

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1985, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1985: tra lịch dương tháng 4/1985 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1985 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1985 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1985 có ngày 30 không? Tháng 4/1985 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1985 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1985 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1985 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1985: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1985. Coi lịch âm dương 4 năm 1985 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1985 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1985 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1985: xem lịch âm tháng 4 năm 1985, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1985. Tra cứu lịch âm tháng 4/1985: coi lịch vạn niên tháng 4/1985 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1985

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/2

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/3

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1985

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 7/4/1985 18/2/1985 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ hai, 22/4/1985 3/3/1985 Ngày Trái Đất
Thứ năm, 25/4/1985 6/3/1985 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ ba, 30/4/1985 11/3/1985 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1985

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 22/4/1985 3/3/1985 Tết Hàn Thực
Thứ hai, 29/4/1985 10/3/1985 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1985

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1985 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1985
Thứ hai
12/2/1985
Ngày Canh Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/4/1985
Thứ ba
13/2/1985
Ngày Tân Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/4/1985
Thứ tư
14/2/1985
Ngày Nhâm Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/4/1985
Thứ năm
15/2/1985
Ngày Quý Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/4/1985
Thứ sáu
16/2/1985
Ngày Giáp Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/4/1985
Thứ bảy
17/2/1985
Ngày Ất Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/4/1985
Chủ nhật

Ngày Sức khỏe Thế giới
18/2/1985
Ngày Bính Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/4/1985
Thứ hai
19/2/1985
Ngày Đinh Sửu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/4/1985
Thứ ba
20/2/1985
Ngày Mậu Dần
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/4/1985
Thứ tư
21/2/1985
Ngày Kỷ Mão
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/4/1985
Thứ năm
22/2/1985
Ngày Canh Thìn
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/4/1985
Thứ sáu
23/2/1985
Ngày Tân Tỵ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/4/1985
Thứ bảy
24/2/1985
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/4/1985
Chủ nhật
25/2/1985
Ngày Quý Mùi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/4/1985
Thứ hai
26/2/1985
Ngày Giáp Thân
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/4/1985
Thứ ba
27/2/1985
Ngày Ất Dậu
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/4/1985
Thứ tư
28/2/1985
Ngày Bính Tuất
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/4/1985
Thứ năm
29/2/1985
Ngày Đinh Hợi
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/4/1985
Thứ sáu
30/2/1985
Ngày Mậu Tý
Tháng Kỷ Mão
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/4/1985
Thứ bảy
1/3/1985
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/4/1985
Chủ nhật
2/3/1985
Ngày Canh Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/4/1985
Thứ hai

Ngày Trái Đất
3/3/1985
Ngày Tân Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Tết Hàn Thực

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/4/1985
Thứ ba
4/3/1985
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/4/1985
Thứ tư
5/3/1985
Ngày Quý Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/4/1985
Thứ năm

Ngày Sốt Rét Thế Giới
6/3/1985
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/4/1985
Thứ sáu
7/3/1985
Ngày Ất Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/4/1985
Thứ bảy
8/3/1985
Ngày Bính Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/4/1985
Chủ nhật
9/3/1985
Ngày Đinh Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/4/1985
Thứ hai
10/3/1985
Ngày Mậu Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/4/1985
Thứ ba

Ngày Thống Nhất Đất Nước
11/3/1985
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1985

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1985

Cập nhật: 03/11/2024 08:33