Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1985 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1985

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1985, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1985: tra lịch dương tháng 7/1985 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1985 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1985 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1985 có ngày 31 không? Tháng 7/1985 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1985 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1985 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1985 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1985: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1985. Coi lịch âm dương 7 năm 1985 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1985 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1985 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1985: xem lịch âm tháng 7 năm 1985, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1985. Tra cứu lịch âm tháng 7/1985: coi lịch vạn niên tháng 7/1985 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1985

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

14/5

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

1/6

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1985

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1985 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1985
Thứ hai
14/5/1985
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/7/1985
Thứ ba
15/5/1985
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/7/1985
Thứ tư
16/5/1985
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/7/1985
Thứ năm
17/5/1985
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/7/1985
Thứ sáu
18/5/1985
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/7/1985
Thứ bảy
19/5/1985
Ngày Bính Ngọ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/7/1985
Chủ nhật
20/5/1985
Ngày Đinh Mùi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/7/1985
Thứ hai
21/5/1985
Ngày Mậu Thân
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/7/1985
Thứ ba
22/5/1985
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

10/7/1985
Thứ tư
23/5/1985
Ngày Canh Tuất
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

11/7/1985
Thứ năm
24/5/1985
Ngày Tân Hợi
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

12/7/1985
Thứ sáu
25/5/1985
Ngày Nhâm Tý
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/7/1985
Thứ bảy
26/5/1985
Ngày Quý Sửu
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/7/1985
Chủ nhật
27/5/1985
Ngày Giáp Dần
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/7/1985
Thứ hai
28/5/1985
Ngày Ất Mão
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/7/1985
Thứ ba
29/5/1985
Ngày Bính Thìn
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/7/1985
Thứ tư
30/5/1985
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Nhâm Ngọ
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/7/1985
Thứ năm
1/6/1985
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/7/1985
Thứ sáu
2/6/1985
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/7/1985
Thứ bảy
3/6/1985
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/7/1985
Chủ nhật
4/6/1985
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/7/1985
Thứ hai
5/6/1985
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/7/1985
Thứ ba
6/6/1985
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/7/1985
Thứ tư
7/6/1985
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/7/1985
Thứ năm
8/6/1985
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/7/1985
Thứ sáu
9/6/1985
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/7/1985
Thứ bảy
10/6/1985
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/7/1985
Chủ nhật
11/6/1985
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/7/1985
Thứ hai
12/6/1985
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/7/1985
Thứ ba
13/6/1985
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/7/1985
Thứ tư
14/6/1985
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Mùi
Năm Ất Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1985

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1985

Cập nhật: 02/11/2024 16:35