Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1985 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1985

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1985, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1985: tra lịch dương tháng 1/1985 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1985 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1985 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1985 có ngày 31 không? Tháng 1/1985 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1985 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1985 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1985 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1985: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1985. Coi lịch âm dương 1 năm 1985 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1985 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1985 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1985: xem lịch âm tháng 1 năm 1985, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1985. Tra cứu lịch âm tháng 1/1985: coi lịch vạn niên tháng 1/1985 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1985

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/12

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

1/1

22

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

31

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1985

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/1/1985 11/12/1984 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ sáu, 4/1/1985 14/12/1984 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ năm, 24/1/1985 4/1/1985 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1985

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 13/1/1985 23/12/1984 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ hai, 21/1/1985 1/1/1985 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 22/1/1985 2/1/1985 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 23/1/1985 3/1/1985 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 24/1/1985 4/1/1985 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 25/1/1985 5/1/1985 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 26/1/1985 6/1/1985 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 30/1/1985 10/1/1985 Ngày Vía Thần Tài

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1985

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1985 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1985
Thứ ba

Tết Dương Lịch
11/12/1984
Ngày Canh Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/1/1985
Thứ tư
12/12/1984
Ngày Tân Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/1/1985
Thứ năm
13/12/1984
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/1/1985
Thứ sáu

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
14/12/1984
Ngày Quý Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/1/1985
Thứ bảy
15/12/1984
Ngày Giáp Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/1/1985
Chủ nhật
16/12/1984
Ngày Ất Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/1/1985
Thứ hai
17/12/1984
Ngày Bính Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/1/1985
Thứ ba
18/12/1984
Ngày Đinh Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/1/1985
Thứ tư
19/12/1984
Ngày Mậu Thân
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/1/1985
Thứ năm
20/12/1984
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/1/1985
Thứ sáu
21/12/1984
Ngày Canh Tuất
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/1/1985
Thứ bảy
22/12/1984
Ngày Tân Hợi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/1/1985
Chủ nhật
23/12/1984
Ngày Nhâm Tý
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Tết Ông Công Ông Táo

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/1/1985
Thứ hai
24/12/1984
Ngày Quý Sửu
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/1/1985
Thứ ba
25/12/1984
Ngày Giáp Dần
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/1/1985
Thứ tư
26/12/1984
Ngày Ất Mão
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/1/1985
Thứ năm
27/12/1984
Ngày Bính Thìn
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/1/1985
Thứ sáu
28/12/1984
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/1/1985
Thứ bảy
29/12/1984
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/1/1985
Chủ nhật
30/12/1984
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Đinh Sửu
Năm Giáp Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/1/1985
Thứ hai
1/1/1985
Ngày Canh Thân
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/1/1985
Thứ ba
2/1/1985
Ngày Tân Dậu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/1/1985
Thứ tư
3/1/1985
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/1/1985
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Giáo dục
4/1/1985
Ngày Quý Hợi
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/1/1985
Thứ sáu
5/1/1985
Ngày Giáp Tý
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/1/1985
Thứ bảy
6/1/1985
Ngày Ất Sửu
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Khai Hội Chùa Hương

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/1/1985
Chủ nhật
7/1/1985
Ngày Bính Dần
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/1/1985
Thứ hai
8/1/1985
Ngày Đinh Mão
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/1/1985
Thứ ba
9/1/1985
Ngày Mậu Thìn
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/1/1985
Thứ tư
10/1/1985
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Ngày Vía Thần Tài

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/1/1985
Thứ năm
11/1/1985
Ngày Canh Ngọ
Tháng Mậu Dần
Năm Ất Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1985

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1985

Cập nhật: 05/11/2024 07:55