Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1985: tra lịch dương tháng 12/1985 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1985 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1985 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1985 có ngày 31 không? Tháng 12/1985 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1985 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1985 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1985 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1985: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1985. Coi lịch âm dương 12 năm 1985 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1985 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1985 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1985: xem lịch âm tháng 12 năm 1985, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1985. Tra cứu lịch âm tháng 12/1985: coi lịch vạn niên tháng 12/1985 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 12 năm 1985
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
20/10 |
||||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1985
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 22/12/1985 | 11/11/1985 | Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam | |
Thứ tư, 25/12/1985 | 14/11/1985 | Ngày Lễ Giáng Sinh |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1985
Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1985 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1985 Chủ nhật |
20/10/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/1985 Thứ hai |
21/10/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/1985 Thứ ba |
22/10/1985 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/1985 Thứ tư |
23/10/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/1985 Thứ năm |
24/10/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/1985 Thứ sáu |
25/10/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/12/1985 Thứ bảy |
26/10/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/12/1985 Chủ nhật |
27/10/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/12/1985 Thứ hai |
28/10/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/12/1985 Thứ ba |
29/10/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/12/1985 Thứ tư |
30/10/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Hợi Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/12/1985 Thứ năm |
1/11/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
13/12/1985 Thứ sáu |
2/11/1985 Ngày Bính Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
14/12/1985 Thứ bảy |
3/11/1985 Ngày Đinh Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
15/12/1985 Chủ nhật |
4/11/1985 Ngày Mậu Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
16/12/1985 Thứ hai |
5/11/1985 Ngày Kỷ Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
17/12/1985 Thứ ba |
6/11/1985 Ngày Canh Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
18/12/1985 Thứ tư |
7/11/1985 Ngày Tân Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
19/12/1985 Thứ năm |
8/11/1985 Ngày Nhâm Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
20/12/1985 Thứ sáu |
9/11/1985 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
21/12/1985 Thứ bảy |
10/11/1985 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
22/12/1985 Chủ nhật Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
11/11/1985 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
23/12/1985 Thứ hai |
12/11/1985 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
24/12/1985 Thứ ba |
13/11/1985 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
25/12/1985 Thứ tư Ngày Lễ Giáng Sinh |
14/11/1985 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
26/12/1985 Thứ năm |
15/11/1985 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
27/12/1985 Thứ sáu |
16/11/1985 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/12/1985 Thứ bảy |
17/11/1985 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/12/1985 Chủ nhật |
18/11/1985 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
30/12/1985 Thứ hai |
19/11/1985 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
31/12/1985 Thứ ba |
20/11/1985 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Tý Năm Ất Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |