Tháng 12 âm năm 1985 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1985: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1985 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1985 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1985 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1985 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1985
Lịch tháng 12/1985 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1985 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 1/2/1986 | 23/12/1985 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1985 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1985 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1985 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
10/1/1986 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1985 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
11/1/1986 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1985 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
12/1/1986 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1985 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
13/1/1986 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1985 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
14/1/1986 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1985 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
15/1/1986 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1985 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
16/1/1986 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
17/1/1986 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
18/1/1986 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
19/1/1986 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
20/1/1986 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
21/1/1986 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1985 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
22/1/1986 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
23/1/1986 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
24/1/1986 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
25/1/1986 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
26/1/1986 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
27/1/1986 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
28/1/1986 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
29/1/1986 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
30/1/1986 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
31/1/1986 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1985 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu Tết Ông Công Ông Táo |
1/2/1986 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
2/2/1986 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
3/2/1986 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
4/2/1986 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
5/2/1986 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
6/2/1986 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
7/2/1986 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/12/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Sửu Năm Ất Sửu |
8/2/1986 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |