Tháng 8 âm năm 1985 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1985 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1985: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1985 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1985 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1985 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1985 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1985
Lịch tháng 8/1985 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1985 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 29/9/1985 | 15/8/1985 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1985 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1985 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1985 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1985 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
15/9/1985 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1985 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
16/9/1985 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1985 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
17/9/1985 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1985 Ngày Canh Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
18/9/1985 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1985 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
19/9/1985 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1985 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
20/9/1985 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1985 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
21/9/1985 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1985 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
22/9/1985 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1985 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
23/9/1985 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1985 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
24/9/1985 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1985 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
25/9/1985 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1985 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
26/9/1985 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1985 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
27/9/1985 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1985 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
28/9/1985 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1985 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu Ngày Tết Trung thu |
29/9/1985 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1985 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
30/9/1985 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1985 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
1/10/1985 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1985 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
2/10/1985 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1985 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
3/10/1985 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1985 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
4/10/1985 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1985 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
5/10/1985 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1985 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
6/10/1985 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1985 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
7/10/1985 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1985 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
8/10/1985 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1985 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
9/10/1985 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1985 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
10/10/1985 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1985 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
11/10/1985 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1985 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
12/10/1985 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1985 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Ất Sửu |
13/10/1985 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |