Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1968

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1968, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1968: tra lịch dương tháng 8/1968 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1968 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1968 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1968 có ngày 31 không? Tháng 8/1968 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1968 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1968 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1968 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1968: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1968. Coi lịch âm dương 8 năm 1968 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1968 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1968 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1968: xem lịch âm tháng 8 năm 1968, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1968. Tra cứu lịch âm tháng 8/1968: coi lịch vạn niên tháng 8/1968 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

8/7

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

29

23

30

24

1/7

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

31

8

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 8/8/1968 15/7/1968 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan
Thứ sáu, 30/8/1968 7/7/1968 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1968

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1968 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1968
Thứ năm
8/7/1968
Ngày Quý Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/8/1968
Thứ sáu
9/7/1968
Ngày Giáp Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/8/1968
Thứ bảy
10/7/1968
Ngày Ất Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/8/1968
Chủ nhật
11/7/1968
Ngày Bính Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/8/1968
Thứ hai
12/7/1968
Ngày Đinh Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/8/1968
Thứ ba
13/7/1968
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/8/1968
Thứ tư
14/7/1968
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/8/1968
Thứ năm
15/7/1968
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/8/1968
Thứ sáu
16/7/1968
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/8/1968
Thứ bảy
17/7/1968
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/8/1968
Chủ nhật
18/7/1968
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/8/1968
Thứ hai
19/7/1968
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/8/1968
Thứ ba
20/7/1968
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/8/1968
Thứ tư
21/7/1968
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/8/1968
Thứ năm
22/7/1968
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/8/1968
Thứ sáu
23/7/1968
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/8/1968
Thứ bảy
24/7/1968
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/8/1968
Chủ nhật
25/7/1968
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/8/1968
Thứ hai
26/7/1968
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/8/1968
Thứ ba
27/7/1968
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/8/1968
Thứ tư
28/7/1968
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/8/1968
Thứ năm
29/7/1968
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/8/1968
Thứ sáu
30/7/1968
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/8/1968
Thứ bảy
1/7/1968
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/8/1968
Chủ nhật
2/7/1968
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/8/1968
Thứ hai
3/7/1968
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/8/1968
Thứ ba
4/7/1968
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/8/1968
Thứ tư
5/7/1968
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/8/1968
Thứ năm
6/7/1968
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/8/1968
Thứ sáu
7/7/1968
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Ngày Lễ Thất tịch

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/8/1968
Thứ bảy
8/7/1968
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1968

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1968

Cập nhật: 01/11/2024 06:09