Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1968

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1968, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1968: tra lịch dương tháng 5/1968 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1968 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1968 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1968 có ngày 31 không? Tháng 5/1968 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1968 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1968 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1968 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1968: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1968. Coi lịch âm dương 5 năm 1968 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1968 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1968 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1968: xem lịch âm tháng 5 năm 1968, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1968. Tra cứu lịch âm tháng 5/1968: coi lịch vạn niên tháng 5/1968 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/4

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

1/5

28

2

29

3

30

4

31

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/5/1968 5/4/1968 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ tư, 15/5/1968 19/4/1968 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 5 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 31/5/1968 5/5/1968 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1968

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1968 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1968
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Lao Động
5/4/1968
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/5/1968
Thứ năm
6/4/1968
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/5/1968
Thứ sáu
7/4/1968
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/5/1968
Thứ bảy
8/4/1968
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/5/1968
Chủ nhật
9/4/1968
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/5/1968
Thứ hai
10/4/1968
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/5/1968
Thứ ba
11/4/1968
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/5/1968
Thứ tư
12/4/1968
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/5/1968
Thứ năm
13/4/1968
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/5/1968
Thứ sáu
14/4/1968
Ngày Canh Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/5/1968
Thứ bảy
15/4/1968
Ngày Tân Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/5/1968
Chủ nhật
16/4/1968
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/5/1968
Thứ hai
17/4/1968
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/5/1968
Thứ ba
18/4/1968
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/5/1968
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Gia Đình
19/4/1968
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/5/1968
Thứ năm
20/4/1968
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/5/1968
Thứ sáu
21/4/1968
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/5/1968
Thứ bảy
22/4/1968
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/5/1968
Chủ nhật
23/4/1968
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/5/1968
Thứ hai
24/4/1968
Ngày Canh Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/5/1968
Thứ ba
25/4/1968
Ngày Tân Mão
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/5/1968
Thứ tư
26/4/1968
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/5/1968
Thứ năm
27/4/1968
Ngày Quý Tỵ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/5/1968
Thứ sáu
28/4/1968
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/5/1968
Thứ bảy
29/4/1968
Ngày Ất Mùi
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/5/1968
Chủ nhật
30/4/1968
Ngày Bính Thân
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/5/1968
Thứ hai
1/5/1968
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

28/5/1968
Thứ ba
2/5/1968
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

29/5/1968
Thứ tư
3/5/1968
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

30/5/1968
Thứ năm
4/5/1968
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

31/5/1968
Thứ sáu
5/5/1968
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Thân

Tết Đoan Ngọ

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1968

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1968

Cập nhật: 01/11/2024 02:30