Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1968

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1968, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1968: tra lịch dương tháng 10/1968 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1968 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1968 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1968 có ngày 31 không? Tháng 10/1968 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1968 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1968 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1968 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1968: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1968. Coi lịch âm dương 10 năm 1968 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1968 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1968 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1968: xem lịch âm tháng 10 năm 1968, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1968. Tra cứu lịch âm tháng 10/1968: coi lịch vạn niên tháng 10/1968 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/8

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/9

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 10/10/1968 19/8/1968 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Chủ nhật, 20/10/1968 29/8/1968 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ năm, 31/10/1968 10/9/1968 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 6/10/1968 15/8/1968 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1968

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1968 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1968
Thứ ba
10/8/1968
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

2/10/1968
Thứ tư
11/8/1968
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

3/10/1968
Thứ năm
12/8/1968
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

4/10/1968
Thứ sáu
13/8/1968
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

5/10/1968
Thứ bảy
14/8/1968
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

6/10/1968
Chủ nhật
15/8/1968
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Ngày Tết Trung thu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

7/10/1968
Thứ hai
16/8/1968
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

8/10/1968
Thứ ba
17/8/1968
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

9/10/1968
Thứ tư
18/8/1968
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

10/10/1968
Thứ năm

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
19/8/1968
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

11/10/1968
Thứ sáu
20/8/1968
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

12/10/1968
Thứ bảy
21/8/1968
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

13/10/1968
Chủ nhật
22/8/1968
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

14/10/1968
Thứ hai
23/8/1968
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

15/10/1968
Thứ ba
24/8/1968
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

16/10/1968
Thứ tư
25/8/1968
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

17/10/1968
Thứ năm
26/8/1968
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

18/10/1968
Thứ sáu
27/8/1968
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

19/10/1968
Thứ bảy
28/8/1968
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

20/10/1968
Chủ nhật

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
29/8/1968
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

21/10/1968
Thứ hai
30/8/1968
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

22/10/1968
Thứ ba
1/9/1968
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

23/10/1968
Thứ tư
2/9/1968
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

24/10/1968
Thứ năm
3/9/1968
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

25/10/1968
Thứ sáu
4/9/1968
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

26/10/1968
Thứ bảy
5/9/1968
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

27/10/1968
Chủ nhật
6/9/1968
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

28/10/1968
Thứ hai
7/9/1968
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

29/10/1968
Thứ ba
8/9/1968
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

30/10/1968
Thứ tư
9/9/1968
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

31/10/1968
Thứ năm

Ngày Halloween
10/9/1968
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1968

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1968

Cập nhật: 03/11/2024 20:33