Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1968

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1968, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1968: tra lịch dương tháng 12/1968 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1968 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1968 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1968 có ngày 31 không? Tháng 12/1968 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1968 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1968 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1968 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1968: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1968. Coi lịch âm dương 12 năm 1968 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1968 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1968 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1968: xem lịch âm tháng 12 năm 1968, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1968. Tra cứu lịch âm tháng 12/1968: coi lịch vạn niên tháng 12/1968 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/10

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/11

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 22/12/1968 3/11/1968 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Thứ tư, 25/12/1968 6/11/1968 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1968

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1968 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1968
Chủ nhật
12/10/1968
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/12/1968
Thứ hai
13/10/1968
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/12/1968
Thứ ba
14/10/1968
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/12/1968
Thứ tư
15/10/1968
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/12/1968
Thứ năm
16/10/1968
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/12/1968
Thứ sáu
17/10/1968
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/12/1968
Thứ bảy
18/10/1968
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/12/1968
Chủ nhật
19/10/1968
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/12/1968
Thứ hai
20/10/1968
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/12/1968
Thứ ba
21/10/1968
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/12/1968
Thứ tư
22/10/1968
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/12/1968
Thứ năm
23/10/1968
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/12/1968
Thứ sáu
24/10/1968
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

14/12/1968
Thứ bảy
25/10/1968
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

15/12/1968
Chủ nhật
26/10/1968
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

16/12/1968
Thứ hai
27/10/1968
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

17/12/1968
Thứ ba
28/10/1968
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

18/12/1968
Thứ tư
29/10/1968
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

19/12/1968
Thứ năm
30/10/1968
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

20/12/1968
Thứ sáu
1/11/1968
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/12/1968
Thứ bảy
2/11/1968
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/12/1968
Chủ nhật

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
3/11/1968
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/12/1968
Thứ hai
4/11/1968
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/12/1968
Thứ ba
5/11/1968
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/12/1968
Thứ tư

Ngày Lễ Giáng Sinh
6/11/1968
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/12/1968
Thứ năm
7/11/1968
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/12/1968
Thứ sáu
8/11/1968
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/12/1968
Thứ bảy
9/11/1968
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/12/1968
Chủ nhật
10/11/1968
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/12/1968
Thứ hai
11/11/1968
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

31/12/1968
Thứ ba
12/11/1968
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tý
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1968

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1968

Cập nhật: 12/04/2024 04:14