Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1968

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1968, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1968: tra lịch dương tháng 2/1968 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1968 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1968 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1968 có ngày 29 không? Tháng 2/1968 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1968 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1968 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1968 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1968: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1968. Coi lịch âm dương 2 năm 1968 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1968 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1968 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1968: xem lịch âm tháng 2 năm 1968, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1968. Tra cứu lịch âm tháng 2/1968: coi lịch vạn niên tháng 2/1968 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/1

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

1/2

29

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 4/2/1968 7/1/1968 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ ba, 13/2/1968 16/1/1968 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ tư, 14/2/1968 17/1/1968 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
Thứ năm, 29/2/1968 2/2/1968 Ngày nhuận tháng 2 dương lịch

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/2/1968 4/1/1968 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 2/2/1968 5/1/1968 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 3/2/1968 6/1/1968 Khai Hội Chùa Hương
Thứ tư, 7/2/1968 10/1/1968 Ngày Vía Thần Tài
Thứ sáu, 9/2/1968 12/1/1968 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ bảy, 10/2/1968 13/1/1968 Hội Lim Bắc Ninh
Chủ nhật, 11/2/1968 14/1/1968 Tết Nguyên Tiêu
Thứ hai, 12/2/1968 15/1/1968 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1968

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1968 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1968
Thứ năm
4/1/1968
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

2/2/1968
Thứ sáu
5/1/1968
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

3/2/1968
Thứ bảy
6/1/1968
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Khai Hội Chùa Hương

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

4/2/1968
Chủ nhật

Ngày Ung Thư Thế Giới
7/1/1968
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

5/2/1968
Thứ hai
8/1/1968
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

6/2/1968
Thứ ba
9/1/1968
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

7/2/1968
Thứ tư
10/1/1968
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Ngày Vía Thần Tài

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

8/2/1968
Thứ năm
11/1/1968
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

9/2/1968
Thứ sáu
12/1/1968
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

10/2/1968
Thứ bảy
13/1/1968
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Hội Lim Bắc Ninh

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

11/2/1968
Chủ nhật
14/1/1968
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Tết Nguyên Tiêu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

12/2/1968
Thứ hai
15/1/1968
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Tết Nguyên Tiêu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

13/2/1968
Thứ ba

Ngày Phát Thanh Thế Giới
16/1/1968
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

14/2/1968
Thứ tư

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
17/1/1968
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

15/2/1968
Thứ năm
18/1/1968
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

16/2/1968
Thứ sáu
19/1/1968
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

17/2/1968
Thứ bảy
20/1/1968
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

18/2/1968
Chủ nhật
21/1/1968
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

19/2/1968
Thứ hai
22/1/1968
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

20/2/1968
Thứ ba
23/1/1968
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

21/2/1968
Thứ tư
24/1/1968
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

22/2/1968
Thứ năm
25/1/1968
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/2/1968
Thứ sáu
26/1/1968
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/2/1968
Thứ bảy
27/1/1968
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/2/1968
Chủ nhật
28/1/1968
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/2/1968
Thứ hai
29/1/1968
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/2/1968
Thứ ba
30/1/1968
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/2/1968
Thứ tư
1/2/1968
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thân

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/2/1968
Thứ năm

Ngày nhuận tháng 2 dương lịch
2/2/1968
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Thân

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1968

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1968

Cập nhật: 07/11/2024 02:59