Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1968: tra lịch dương tháng 11/1968 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1968 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1968 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1968 có ngày 30 không? Tháng 11/1968 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1968 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1968 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1968 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1968: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1968. Coi lịch âm dương 11 năm 1968 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1968 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1968 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1968: xem lịch âm tháng 11 năm 1968, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1968. Tra cứu lịch âm tháng 11/1968: coi lịch vạn niên tháng 11/1968 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1968
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
11/9 |
12 |
13 |
||||
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1968
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 11/11/1968 | 21/9/1968 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ tư, 20/11/1968 | 1/10/1968 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1968
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1968 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1968 Thứ sáu |
11/9/1968 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/1968 Thứ bảy |
12/9/1968 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/1968 Chủ nhật |
13/9/1968 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/1968 Thứ hai |
14/9/1968 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
5/11/1968 Thứ ba |
15/9/1968 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/11/1968 Thứ tư |
16/9/1968 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
7/11/1968 Thứ năm |
17/9/1968 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/11/1968 Thứ sáu |
18/9/1968 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/11/1968 Thứ bảy |
19/9/1968 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/11/1968 Chủ nhật |
20/9/1968 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/11/1968 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
21/9/1968 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/11/1968 Thứ ba |
22/9/1968 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/11/1968 Thứ tư |
23/9/1968 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/11/1968 Thứ năm |
24/9/1968 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/11/1968 Thứ sáu |
25/9/1968 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/11/1968 Thứ bảy |
26/9/1968 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/11/1968 Chủ nhật |
27/9/1968 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/11/1968 Thứ hai |
28/9/1968 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/11/1968 Thứ ba |
29/9/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Tuất Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/11/1968 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
1/10/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1968 Thứ năm |
2/10/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1968 Thứ sáu |
3/10/1968 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1968 Thứ bảy |
4/10/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1968 Chủ nhật |
5/10/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1968 Thứ hai |
6/10/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1968 Thứ ba |
7/10/1968 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1968 Thứ tư |
8/10/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1968 Thứ năm |
9/10/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1968 Thứ sáu |
10/10/1968 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1968 Thứ bảy |
11/10/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |