Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1968

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1968, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1968: tra lịch dương tháng 1/1968 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1968 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1968 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1968 có ngày 31 không? Tháng 1/1968 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1968 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1968 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1968 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1968: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1968. Coi lịch âm dương 1 năm 1968 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1968 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1968 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1968: xem lịch âm tháng 1 năm 1968, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1968. Tra cứu lịch âm tháng 1/1968: coi lịch vạn niên tháng 1/1968 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/12

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

1/1

30

2

31

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/1/1968 2/12/1967 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ năm, 4/1/1968 5/12/1967 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ tư, 24/1/1968 25/12/1967 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 22/1/1968 23/12/1967 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ hai, 29/1/1968 1/1/1968 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 30/1/1968 2/1/1968 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 31/1/1968 3/1/1968 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1968

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1968 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1968
Thứ hai

Tết Dương Lịch
2/12/1967
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/1/1968
Thứ ba
3/12/1967
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/1/1968
Thứ tư
4/12/1967
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/1/1968
Thứ năm

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
5/12/1967
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/1/1968
Thứ sáu
6/12/1967
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/1/1968
Thứ bảy
7/12/1967
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/1/1968
Chủ nhật
8/12/1967
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/1/1968
Thứ hai
9/12/1967
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/1968
Thứ ba
10/12/1967
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/1968
Thứ tư
11/12/1967
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/1968
Thứ năm
12/12/1967
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/1968
Thứ sáu
13/12/1967
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/1968
Thứ bảy
14/12/1967
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/1968
Chủ nhật
15/12/1967
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/1968
Thứ hai
16/12/1967
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/1968
Thứ ba
17/12/1967
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

17/1/1968
Thứ tư
18/12/1967
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/1968
Thứ năm
19/12/1967
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/1968
Thứ sáu
20/12/1967
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/1968
Thứ bảy
21/12/1967
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/1968
Chủ nhật
22/12/1967
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

22/1/1968
Thứ hai
23/12/1967
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Tết Ông Công Ông Táo

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

23/1/1968
Thứ ba
24/12/1967
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

24/1/1968
Thứ tư

Ngày Quốc Tế Giáo dục
25/12/1967
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/1/1968
Thứ năm
26/12/1967
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/1/1968
Thứ sáu
27/12/1967
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/1/1968
Thứ bảy
28/12/1967
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/1/1968
Chủ nhật
29/12/1967
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Mùi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/1/1968
Thứ hai
1/1/1968
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

30/1/1968
Thứ ba
2/1/1968
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

31/1/1968
Thứ tư
3/1/1968
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Thân

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1968

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1968

Cập nhật: 07/11/2024 00:37