Tháng 12 âm năm 1968 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 12 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 12 âm lịch năm 1968: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 12/1968 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 12 năm 1968 chuẩn xác. Lịch tháng 12/1968 âm lịch: Trong tháng 12 âm lịch năm 1968 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 12 âm lịch năm 1968
Lịch tháng 12/1968 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 12 năm 1968 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 9/2/1969 | 23/12/1968 | Tết Ông Công Ông Táo |
Xem ngày tốt xấu tháng 12/1968 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 âm năm 1968 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1968 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
18/1/1969 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/12/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
19/1/1969 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/12/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
20/1/1969 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/12/1968 Ngày Bính Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
21/1/1969 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/12/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
22/1/1969 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/12/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
23/1/1969 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/12/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
24/1/1969 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Giáo dục |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/12/1968 Ngày Canh Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
25/1/1969 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/12/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
26/1/1969 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/12/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
27/1/1969 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/12/1968 Ngày Quý Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
28/1/1969 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/12/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
29/1/1969 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/12/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
30/1/1969 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/12/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
31/1/1969 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/12/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
1/2/1969 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/12/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
2/2/1969 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/12/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
3/2/1969 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/12/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
4/2/1969 Thứ ba Ngày Ung Thư Thế Giới |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/12/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
5/2/1969 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/12/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
6/2/1969 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/12/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
7/2/1969 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/12/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
8/2/1969 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/12/1968 Ngày Ất Mão Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân Tết Ông Công Ông Táo |
9/2/1969 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/12/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
10/2/1969 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/12/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
11/2/1969 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/12/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
12/2/1969 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/12/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
13/2/1969 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/12/1968 Ngày Canh Thân Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
14/2/1969 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/12/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Sửu Năm Mậu Thân |
15/2/1969 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |