Tháng 10 âm năm 1968 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 10 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 10 âm lịch năm 1968: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 10/1968 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 10 năm 1968 chuẩn xác. Lịch tháng 10/1968 âm lịch: Trong tháng 10 âm lịch năm 1968 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1968
Lịch tháng 10/1968 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1968 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1968 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1968 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
20/11/1968 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
21/11/1968 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1968 Ngày Bính Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
22/11/1968 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
23/11/1968 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
24/11/1968 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
25/11/1968 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1968 Ngày Canh Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
26/11/1968 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
27/11/1968 Thứ tư |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
28/11/1968 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1968 Ngày Quý Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
29/11/1968 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
30/11/1968 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
1/12/1968 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
2/12/1968 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
3/12/1968 Thứ ba |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
4/12/1968 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
5/12/1968 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
6/12/1968 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
7/12/1968 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
8/12/1968 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
9/12/1968 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
10/12/1968 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1968 Ngày Ất Mão Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
11/12/1968 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
12/12/1968 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
13/12/1968 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
14/12/1968 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
15/12/1968 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1968 Ngày Canh Thân Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
16/12/1968 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
17/12/1968 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1968 Ngày Nhâm Tuất Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
18/12/1968 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/10/1968 Ngày Quý Hợi Tháng Quý Hợi Năm Mậu Thân |
19/12/1968 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |