Tháng 8 âm năm 1968 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 8 năm 1968 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 8 âm lịch năm 1968: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 8/1968 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 8 năm 1968 chuẩn xác. Lịch tháng 8/1968 âm lịch: Trong tháng 8 âm lịch năm 1968 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 8 âm lịch năm 1968
Lịch tháng 8/1968 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 8 năm 1968 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 6/10/1968 | 15/8/1968 | Ngày Tết Trung thu |
Xem ngày tốt xấu tháng 8/1968 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 âm năm 1968 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 âm lịch năm 1968 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/8/1968 Ngày Ất Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
22/9/1968 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/8/1968 Ngày Bính Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
23/9/1968 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/8/1968 Ngày Đinh Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
24/9/1968 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/8/1968 Ngày Mậu Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
25/9/1968 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/8/1968 Ngày Kỷ Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
26/9/1968 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/8/1968 Ngày Canh Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
27/9/1968 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
7/8/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
28/9/1968 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
8/8/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
29/9/1968 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
9/8/1968 Ngày Quý Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
30/9/1968 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
10/8/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
1/10/1968 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
11/8/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
2/10/1968 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
12/8/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
3/10/1968 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
13/8/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
4/10/1968 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
14/8/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
5/10/1968 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
15/8/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân Ngày Tết Trung thu |
6/10/1968 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
16/8/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
7/10/1968 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
17/8/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
8/10/1968 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
18/8/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
9/10/1968 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
19/8/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
10/10/1968 Thứ năm Ngày Giải Phóng Thủ Đô |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
20/8/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
11/10/1968 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
21/8/1968 Ngày Ất Mão Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
12/10/1968 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
22/8/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
13/10/1968 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
23/8/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
14/10/1968 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
24/8/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
15/10/1968 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
25/8/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
16/10/1968 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
26/8/1968 Ngày Canh Thân Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
17/10/1968 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
27/8/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
18/10/1968 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
28/8/1968 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
19/10/1968 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
29/8/1968 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
20/10/1968 Chủ nhật Ngày Phụ Nữ Việt Nam |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
30/8/1968 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Dậu Năm Mậu Thân |
21/10/1968 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |