Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1968 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1968 » Lịch vạn sự ngày 27 tháng 4 năm 1968

Lịch vạn sự ngày 27 tháng 4 năm 1968, xem ngày 27/4/1968

Dương lịch hôm nay là Thứ bảy, ngày 27 tháng 4 năm 1968. Âm lịch hôm nay là ngày Đinh Mão tháng Đinh Tỵ năm 1968 âm lịch (năm Mậu Thân 1968). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/4/1968 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 27/4/1968 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 27/4/1968 dương lịch là ngày 1/4/1968 âm lịch) là Nguyên vũ Hắc Đạo (Là Ngày Xấu).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 27 tháng 4 năm 1968 là ngày Đinh Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân. Coi lịch vạn niên xem ngày 27/4/1968: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 27-4-1968. Xem ngày 27/4/1968 là thứ mấy trong tuần? Ngày 27/04/1968 là Thứ bảy.

Xem ngày tốt xấu 27/4: tra xem ngày 27/4/1968 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 1/4/1968 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 27 tháng 4 năm 1968 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1968? Thời tiết ngày 27/04/68 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 27-04-1968 là Tiết Cốc vũ.

Coi lịch vạn sự ngày 27 tháng 4 năm 1968: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 27/4/1968? Sinh ngày 27/4 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 27/04/1968 thuộc Cung Kim Ngưu trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 27 tháng 4 năm 1968 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 27.4.1968 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 27-4-1968 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 12/04/2024 10:00

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 27/4/1968

Lịch vạn sự ngày 27 tháng 4 năm 1968
Lịch âm ngày 27/4 Lịch dương ngày 27/4

Tháng 4 âm lịch năm 1968

1

Ngày Đinh Mão - Tháng Đinh Tỵ - Năm Mậu Thân

Mồng Một Đầu Tháng 4 Âm Lịch

Tử Vi Lục Diệu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Xích Khẩu

Theo Thập Nhị Trực

Trực Khai

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Đường Phong

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1968

27

Thứ bảy

Lịch tiết khí

Tiết Cốc vũ

Cung hoàng đạo

Cung Kim Ngưu

Sự buồn chán là cảm giác mọi thứ đều lãng phí thời gian; sự thanh bình, là chẳng gì lãng phí thời gian cả.

Lịch dương là ngày 27/4/1968

- Ngày dương lịch: 27-4-1968

Ngày 27 tháng 4 năm 1968 dương lịch

Ngày 27 tháng 4 năm 1968 là thứ mấy?

Ngày 27/4/1968 là Thứ bảy trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 27 tháng 4 năm 1968 dương là ngày bao nhiêu âm 1968?

Đổi ngày 27/4/1968 dương lịch là ngày 1/4/1968 âm lịch.

Tiết khí ngày 27/4/1968 là gì? Thời tiết ngày 27/4 như thế nào?

Tiết khí ngày 27/4/1968 là Tiết Cốc vũ, là một trong 24 tiết khí trong năm 1968.

Sinh ngày 27/4 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 27/4 thuộc Cung Hoàng Đạo Kim Ngưu.

Âm lịch là ngày 1/4/1968

- Ngày âm lịch: 1-4-1968

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Đinh Mão tháng Đinh Tỵ năm Mậu Thân (tức ngày 1 tháng 4 năm 1968 âm lịch)

Ngày 1/4 âm lịch là ngày gì? Ngày 1/4/1968 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 1/4/1968 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 1/4/1968 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 1/4/1968 là ngày có địa chi là Mão, vì vậy ngày 1/4/1968 là ngày con Mèo - Trung Quốc, Hàn Quốc & Nhật Bản: Con Thỏ trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 1/4 âm là ngày bao nhiêu dương 1968?

Đổi ngày 1/4/1968 âm lịch là ngày 27/4/1968 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 27/4/1968, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 27/4/1968 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 27-4-1968 là ngày bao nhiêu âm lịch? 27/4/1968 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 27/4/1968 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 1-4-1968.

Giờ hoàng đạo ngày 27/4/1968

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 27/4? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 27/4/1968 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 27/4/1968: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/4/1968 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 27/4/1968 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 27/4/1968 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 27/4

23h-1hCanh TýTư Mệnh
3h-5hNhâm DầnThanh Long
5h-7hQuý MãoMinh Đường
11h-13hBính NgọKim Quỹ
13h-15hĐinh MùiKim Đường
17h-19hKỷ DậuNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 27/4

1h-3hTân SửuCâu Trần
7h-9hGiáp ThìnThiên Hình
9h-11hẤt TỵChu Tước
15h-17hMậu ThânBạch Hổ
19h-21hCanh TuấtThiên Lao
21h-23hTân HợiNguyên Vũ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 27/4 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 27/4/1968 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 27 4 1968 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 27/4/1968 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/4/1968 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 27/4/1968 là ngày Nguyên vũ Hắc Đạo. Vì vậy, ngày ngày 27/4/1968 là Ngày Xấu.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/4/1968 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 27/4/1968 là ngày Xích Khẩu.

Ngày Xích Khẩu: Là một giai đoạn xấu. Xích nghĩa hán văn là đỏ, khẩu nghĩa là miệng. Miệng đỏ theo nghĩa gốc là khi há ra, theo nghĩa sâu xa nghĩa là những lời tranh biện, bàn bạc, trao đổi, đàm thoại không bao giờ ngừng lại. Tiến hành công việc vào thời điểm này rất khó đi thới thống nhất, có nhiều ý kiến trái chiều, tranh luận mãi không thôi, có thể dẫn tới thị phi, cãi vã, lời qua tiếng lại, ồn ào. Không chỉ có vậy, nội bộ mâu thuẫn đã đành, người ngoài nhân đó cũng chê bai, dè bỉu, bàn ra tán vào, thêm dấm, thêm ớt, mang tiếng xấu, gièm pha không ngớt, nhiều khi dẫn đến tình trạng bị nói xấu sau lưng, làm ơn nên oán. Những việc như đàm phán, ngoại giao rất kỵ ngày (hoặc giờ này).

Xem ngày tốt xấu ngày 27/4/1968 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Khai: Ngày có Trực Khai là ngày thứ mười một trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn mọi vật sau khi quy tàng, thì thuận lợi, hanh thông bắt đầu mở ra. Ngày có trực này thường được nhiều người sử dụng để làm các việc lớn như động thổ làm nhà, kết hôn vì đây là ngày có nhiều cát lành, may mắn. Bên cạnh đó, cần lưu ý kiêng các việc như an táng, động thổ vì người ta quan niệm nó không được sạch sẽ.

Xem ngày tốt xấu ngày 27/4/1968 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 27 tháng 4 năm 1968: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 27/4/1968 dương lịch (tức ngày 1/4/1968 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Sinh Khí
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Nguyên Vũ
Sát Chủ

Ngày hôm nay 27/4/1968 dương lịch (tức ngày 1-4-1968 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Đinh Mão là: Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi

Tuổi xung với tháng Đinh Tỵ là: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Mùi

Tuổi xung với năm Mậu Thân là: Canh Dần, Giáp Dần

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 27/4/1968

Xem hướng xuất hành ngày 27/4

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Đường Phong: xuất phát thuận tiện, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tiểu Cát
3h-5h
15h-17h
Tuyệt Lộ
5h-7h
17h-19h
Đại An
7h-9h
19h-21h
Tốc Hỷ
9h-11h
21h-23h
Lưu Niên
11h-13h
23h-1h
Xích Khẩu

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1968

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

4/3

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

1/4

28

2

29

3

30

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/4/1968 4/3/1968 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ sáu, 5/4/1968 8/3/1968 Tết Thanh Minh
Chủ nhật, 7/4/1968 10/3/1968 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ hai, 22/4/1968 25/3/1968 Ngày Trái Đất
Thứ năm, 25/4/1968 28/3/1968 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ ba, 30/4/1968 4/4/1968 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1968

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 7/4/1968 10/3/1968 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle