Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1960 » Lịch vạn sự tháng 12 năm 1960

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1960, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 12 năm 1960: tra lịch dương tháng 12/1960 có mấy ngày? Xem tháng 12 năm 1960 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 12 năm 1960 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 12 năm 1960 có ngày 31 không? Tháng 12/1960 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 12 năm 1960 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 12 năm 1960 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 12 năm 1960 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 12 năm 1960: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 12/1960. Coi lịch âm dương 12 năm 1960 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1960 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1960 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 12 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 12 năm 1960: xem lịch âm tháng 12 năm 1960, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 12/1960. Tra cứu lịch âm tháng 12/1960: coi lịch vạn niên tháng 12/1960 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 12 năm 1960

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/10

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/11

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

29

12

30

13

31

14

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 12 năm 1960

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 22/12/1960 5/11/1960 Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
Chủ nhật, 25/12/1960 8/11/1960 Ngày Lễ Giáng Sinh

Xem ngày tốt xấu tháng 12/1960

Lịch vạn niên vạn sự tháng 12 năm 1960 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 12 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 12 dương lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/12/1960
Thứ năm
13/10/1960
Ngày Quý Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/12/1960
Thứ sáu
14/10/1960
Ngày Giáp Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/12/1960
Thứ bảy
15/10/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/12/1960
Chủ nhật
16/10/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/12/1960
Thứ hai
17/10/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/12/1960
Thứ ba
18/10/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/12/1960
Thứ tư
19/10/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/12/1960
Thứ năm
20/10/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/12/1960
Thứ sáu
21/10/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/12/1960
Thứ bảy
22/10/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/12/1960
Chủ nhật
23/10/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/12/1960
Thứ hai
24/10/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/12/1960
Thứ ba
25/10/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/12/1960
Thứ tư
26/10/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/12/1960
Thứ năm
27/10/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/12/1960
Thứ sáu
28/10/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/12/1960
Thứ bảy
29/10/1960
Ngày Kỷ Mão
Tháng Đinh Hợi
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/12/1960
Chủ nhật
1/11/1960
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/12/1960
Thứ hai
2/11/1960
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/12/1960
Thứ ba
3/11/1960
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/12/1960
Thứ tư
4/11/1960
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/12/1960
Thứ năm

Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam
5/11/1960
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/12/1960
Thứ sáu
6/11/1960
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/12/1960
Thứ bảy
7/11/1960
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/12/1960
Chủ nhật

Ngày Lễ Giáng Sinh
8/11/1960
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/12/1960
Thứ hai
9/11/1960
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/12/1960
Thứ ba
10/11/1960
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/12/1960
Thứ tư
11/11/1960
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/12/1960
Thứ năm
12/11/1960
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/12/1960
Thứ sáu
13/11/1960
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

31/12/1960
Thứ bảy
14/11/1960
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tý
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 12/1960

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1960

Cập nhật: 11/04/2024 23:59