Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1960 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1960

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1960, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1960: tra lịch dương tháng 10/1960 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1960 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1960 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1960 có ngày 31 không? Tháng 10/1960 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1960 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1960 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1960 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1960: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1960. Coi lịch âm dương 10 năm 1960 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1960 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1960 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1960: xem lịch âm tháng 10 năm 1960, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1960. Tra cứu lịch âm tháng 10/1960: coi lịch vạn niên tháng 10/1960 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1960

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/8

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/9

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1960

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 10/10/1960 20/8/1960 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ năm, 20/10/1960 1/9/1960 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ hai, 31/10/1960 12/9/1960 Ngày Halloween

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 10 năm 1960

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 5/10/1960 15/8/1960 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1960

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1960 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1960
Thứ bảy
11/8/1960
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

2/10/1960
Chủ nhật
12/8/1960
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

3/10/1960
Thứ hai
13/8/1960
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

4/10/1960
Thứ ba
14/8/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

5/10/1960
Thứ tư
15/8/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngày Tết Trung thu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

6/10/1960
Thứ năm
16/8/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

7/10/1960
Thứ sáu
17/8/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

8/10/1960
Thứ bảy
18/8/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

9/10/1960
Chủ nhật
19/8/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

10/10/1960
Thứ hai

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
20/8/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

11/10/1960
Thứ ba
21/8/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

12/10/1960
Thứ tư
22/8/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

13/10/1960
Thứ năm
23/8/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

14/10/1960
Thứ sáu
24/8/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

15/10/1960
Thứ bảy
25/8/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/10/1960
Chủ nhật
26/8/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/10/1960
Thứ hai
27/8/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/10/1960
Thứ ba
28/8/1960
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/10/1960
Thứ tư
29/8/1960
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Dậu
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/10/1960
Thứ năm

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
1/9/1960
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/10/1960
Thứ sáu
2/9/1960
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/10/1960
Thứ bảy
3/9/1960
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/10/1960
Chủ nhật
4/9/1960
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/10/1960
Thứ hai
5/9/1960
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/10/1960
Thứ ba
6/9/1960
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/10/1960
Thứ tư
7/9/1960
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/10/1960
Thứ năm
8/9/1960
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/10/1960
Thứ sáu
9/9/1960
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/10/1960
Thứ bảy
10/9/1960
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/10/1960
Chủ nhật
11/9/1960
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/10/1960
Thứ hai

Ngày Halloween
12/9/1960
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Tuất
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1960

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1960

Cập nhật: 13/04/2024 23:24