Lịch âm tháng 10 âm lịch năm 1960
Lịch tháng 10/1960 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Xem ngày tốt xấu tháng 10/1960 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 âm năm 1960 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/10/1960 Ngày Tân Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
19/11/1960 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/10/1960 Ngày Nhâm Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
20/11/1960 Chủ nhật Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/10/1960 Ngày Quý Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
21/11/1960 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/10/1960 Ngày Giáp Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
22/11/1960 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/10/1960 Ngày Ất Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
23/11/1960 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/10/1960 Ngày Bính Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
24/11/1960 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/10/1960 Ngày Đinh Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
25/11/1960 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/10/1960 Ngày Mậu Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
26/11/1960 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/10/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
27/11/1960 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/10/1960 Ngày Canh Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
28/11/1960 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/10/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
29/11/1960 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/10/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
30/11/1960 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/10/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
1/12/1960 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/10/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
2/12/1960 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/10/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
3/12/1960 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/10/1960 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
4/12/1960 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/10/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
5/12/1960 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/10/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
6/12/1960 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/10/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
7/12/1960 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/10/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
8/12/1960 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/10/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
9/12/1960 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/10/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
10/12/1960 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/10/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
11/12/1960 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/10/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
12/12/1960 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/10/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
13/12/1960 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/10/1960 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
14/12/1960 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/10/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
15/12/1960 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/10/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
16/12/1960 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/10/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Hợi Năm Canh Tý |
17/12/1960 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |