Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1960 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1960

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1960, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1960: tra lịch dương tháng 4/1960 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1960 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1960 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1960 có ngày 30 không? Tháng 4/1960 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1960 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1960 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1960 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1960: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1960. Coi lịch âm dương 4 năm 1960 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1960 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1960 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1960: xem lịch âm tháng 4 năm 1960, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1960. Tra cứu lịch âm tháng 4/1960: coi lịch vạn niên tháng 4/1960 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1960

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

6/3

2

7

3

8

4

9

5

10

6

11

7

12

8

13

9

14

10

15

11

16

12

17

13

18

14

19

15

20

16

21

17

22

18

23

19

24

20

25

21

26

22

27

23

28

24

29

25

30

26

1/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1960

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 1/4/1960 6/3/1960 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ ba, 5/4/1960 10/3/1960 Tết Thanh Minh
Thứ năm, 7/4/1960 12/3/1960 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ sáu, 22/4/1960 27/3/1960 Ngày Trái Đất
Thứ hai, 25/4/1960 30/3/1960 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ bảy, 30/4/1960 5/4/1960 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1960

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 5/4/1960 10/3/1960 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1960

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1960 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1960
Thứ sáu

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
6/3/1960
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

2/4/1960
Thứ bảy
7/3/1960
Ngày Canh Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

3/4/1960
Chủ nhật
8/3/1960
Ngày Tân Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

4/4/1960
Thứ hai
9/3/1960
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

5/4/1960
Thứ ba

Tết Thanh Minh
10/3/1960
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

6/4/1960
Thứ tư
11/3/1960
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

7/4/1960
Thứ năm

Ngày Sức khỏe Thế giới
12/3/1960
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

8/4/1960
Thứ sáu
13/3/1960
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

9/4/1960
Thứ bảy
14/3/1960
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

10/4/1960
Chủ nhật
15/3/1960
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

11/4/1960
Thứ hai
16/3/1960
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

12/4/1960
Thứ ba
17/3/1960
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

13/4/1960
Thứ tư
18/3/1960
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

14/4/1960
Thứ năm
19/3/1960
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

15/4/1960
Thứ sáu
20/3/1960
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

16/4/1960
Thứ bảy
21/3/1960
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

17/4/1960
Chủ nhật
22/3/1960
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

18/4/1960
Thứ hai
23/3/1960
Ngày Bính Tý
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

19/4/1960
Thứ ba
24/3/1960
Ngày Đinh Sửu
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

20/4/1960
Thứ tư
25/3/1960
Ngày Mậu Dần
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

21/4/1960
Thứ năm
26/3/1960
Ngày Kỷ Mão
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/4/1960
Thứ sáu

Ngày Trái Đất
27/3/1960
Ngày Canh Thìn
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/4/1960
Thứ bảy
28/3/1960
Ngày Tân Tỵ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/4/1960
Chủ nhật
29/3/1960
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/4/1960
Thứ hai

Ngày Sốt Rét Thế Giới
30/3/1960
Ngày Quý Mùi
Tháng Canh Thìn
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/4/1960
Thứ ba
1/4/1960
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tý

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/4/1960
Thứ tư
2/4/1960
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tý

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/4/1960
Thứ năm
3/4/1960
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tý

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/4/1960
Thứ sáu
4/4/1960
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tý

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/4/1960
Thứ bảy

Ngày Thống Nhất Đất Nước
5/4/1960
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Tỵ
Năm Canh Tý

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1960

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1960

Cập nhật: 06/11/2024 22:57